単位: 1.000.000đ
  Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 692,131 696,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 224,907 278,042
1. Tiền 164,907 128,042
2. Các khoản tương đương tiền 60,000 150,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,000 40,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,336 170,984
1. Phải thu khách hàng 181,721 173,854
2. Trả trước cho người bán 6,605 5,986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 41,185 48,259
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,176 -57,115
IV. Tổng hàng tồn kho 177,035 190,168
1. Hàng tồn kho 183,367 196,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,332 -6,332
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,853 16,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,255 12,055
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 86 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,513 4,931
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,633,250 1,596,609
I. Các khoản phải thu dài hạn 74 57
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 74 57
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 1,486,162 1,433,587
1. Tài sản cố định hữu hình 1,479,245 1,426,738
- Nguyên giá 6,161,882 6,163,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,682,637 -4,736,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,917 6,849
- Nguyên giá 9,788 9,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,871 -2,940
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 582 582
- Nguyên giá 6,651 6,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,069 -6,069
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 753 753
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 753 753
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 142,720 158,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 142,720 158,700
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,325,381 2,292,788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,639,899 1,577,645
I. Nợ ngắn hạn 968,628 930,306
1. Vay và nợ ngắn 95,812 95,812
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 198,984 315,510
4. Người mua trả tiền trước 5,124 7,352
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,728 94,598
6. Phải trả người lao động 184,725 188,695
7. Chi phí phải trả 48,195 62,359
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 38,166 44,579
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 38 38
II. Nợ dài hạn 671,271 647,340
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 534 555
4. Vay và nợ dài hạn 670,738 646,785
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 685,481 715,143
I. Vốn chủ sở hữu 685,481 715,143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,303,690 1,303,690
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,619 4,619
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -622,827 -593,166
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96 96
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,325,381 2,292,788