単位: 1.000.000đ
  Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,286,800 1,428,854
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,286,800 1,428,854
Giá vốn hàng bán 1,165,826 1,262,458
Lợi nhuận gộp 120,974 166,396
Doanh thu hoạt động tài chính 1,989 2,337
Chi phí tài chính 14,359 13,891
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,359 13,867
Chi phí bán hàng 69,173 76,542
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,846 23,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,586 54,643
Thu nhập khác 13,764 10,549
Chi phí khác 688 105
Lợi nhuận khác 13,076 10,444
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,662 65,088
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,662 65,088
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29,662 65,088
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)