単位: 1.000.000đ
  2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 662,150
Các khoản giảm trừ doanh thu 556
Doanh thu thuần 661,594
Giá vốn hàng bán 620,326
Lợi nhuận gộp 41,268
Doanh thu hoạt động tài chính 1,306
Chi phí tài chính 10,068
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,068
Chi phí bán hàng 33,221
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,738
Thu nhập khác 19,974
Chi phí khác 2,867
Lợi nhuận khác 17,107
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,369
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,369
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,369
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)