単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,587 63,105 129,393 140,652 144,190
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,322 1,305 206 0 0
Doanh thu thuần 68,264 61,801 129,187 140,652 144,190
Giá vốn hàng bán 44,549 36,698 101,198 105,359 112,281
Lợi nhuận gộp 23,716 25,102 27,989 35,293 31,909
Doanh thu hoạt động tài chính 100,578 24,862 27,202 66,733 77,844
Chi phí tài chính 2,019 1,700 1,456 -42 2,875
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 5,594 4,412 6,675 7,297 7,271
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,297 10,395 8,518 9,170 9,397
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 98,384 33,458 38,543 85,601 90,210
Thu nhập khác 11 16 117 231 149
Chi phí khác 65 26 70 29 38
Lợi nhuận khác -53 -11 47 201 111
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 98,330 33,447 38,590 85,803 90,321
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,231 4,770 8,097 10,360 8,618
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,231 4,770 8,097 10,360 8,618
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 94,099 28,677 30,493 75,443 81,703
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 94,099 28,677 30,493 75,443 81,703
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)