Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,587
|
63,105
|
129,393
|
140,652
|
144,190
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,322
|
1,305
|
206
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
68,264
|
61,801
|
129,187
|
140,652
|
144,190
|
Giá vốn hàng bán
|
44,549
|
36,698
|
101,198
|
105,359
|
112,281
|
Lợi nhuận gộp
|
23,716
|
25,102
|
27,989
|
35,293
|
31,909
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
100,578
|
24,862
|
27,202
|
66,733
|
77,844
|
Chi phí tài chính
|
2,019
|
1,700
|
1,456
|
-42
|
2,875
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
5,594
|
4,412
|
6,675
|
7,297
|
7,271
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,297
|
10,395
|
8,518
|
9,170
|
9,397
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
98,384
|
33,458
|
38,543
|
85,601
|
90,210
|
Thu nhập khác
|
11
|
16
|
117
|
231
|
149
|
Chi phí khác
|
65
|
26
|
70
|
29
|
38
|
Lợi nhuận khác
|
-53
|
-11
|
47
|
201
|
111
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
98,330
|
33,447
|
38,590
|
85,803
|
90,321
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,231
|
4,770
|
8,097
|
10,360
|
8,618
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,231
|
4,770
|
8,097
|
10,360
|
8,618
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
94,099
|
28,677
|
30,493
|
75,443
|
81,703
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
94,099
|
28,677
|
30,493
|
75,443
|
81,703
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|