Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,927
|
21,953
|
47,107
|
39,465
|
35,664
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
33,927
|
21,953
|
47,107
|
39,465
|
35,664
|
Giá vốn hàng bán
|
24,228
|
14,983
|
38,034
|
31,396
|
27,867
|
Lợi nhuận gộp
|
9,699
|
6,969
|
9,073
|
8,069
|
7,797
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,868
|
9,640
|
46,099
|
13,186
|
8,920
|
Chi phí tài chính
|
161
|
0
|
|
2,939
|
-65
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,189
|
1,547
|
1,894
|
1,748
|
2,082
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,585
|
2,089
|
2,523
|
2,228
|
2,557
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,633
|
12,973
|
50,755
|
14,339
|
12,143
|
Thu nhập khác
|
210
|
1
|
66
|
66
|
15
|
Chi phí khác
|
2
|
1
|
11
|
26
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
208
|
0
|
55
|
40
|
15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,841
|
12,973
|
50,810
|
14,380
|
12,158
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,424
|
2,193
|
2,389
|
2,124
|
1,912
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,424
|
2,193
|
2,389
|
2,124
|
1,912
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,417
|
10,780
|
48,421
|
12,256
|
10,246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,417
|
10,780
|
48,421
|
12,256
|
10,246
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|