Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,107
|
39,465
|
35,664
|
25,728
|
37,042
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
47,107
|
39,465
|
35,664
|
25,728
|
37,042
|
Giá vốn hàng bán
|
38,034
|
31,396
|
27,867
|
17,762
|
28,252
|
Lợi nhuận gộp
|
9,073
|
8,069
|
7,797
|
7,965
|
8,790
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46,099
|
13,186
|
8,920
|
6,787
|
56,531
|
Chi phí tài chính
|
|
2,939
|
-65
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,894
|
1,748
|
2,082
|
1,730
|
1,651
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,523
|
2,228
|
2,557
|
2,226
|
2,694
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,755
|
14,339
|
12,143
|
10,797
|
60,977
|
Thu nhập khác
|
66
|
66
|
15
|
0
|
111
|
Chi phí khác
|
11
|
26
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
55
|
40
|
15
|
0
|
111
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50,810
|
14,380
|
12,158
|
10,797
|
61,088
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,389
|
2,124
|
1,912
|
2,050
|
2,459
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,389
|
2,124
|
1,912
|
2,050
|
2,459
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
48,421
|
12,256
|
10,246
|
8,747
|
58,628
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
48,421
|
12,256
|
10,246
|
8,747
|
58,628
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|