単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,107 39,465 35,664 25,728 37,042
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 47,107 39,465 35,664 25,728 37,042
Giá vốn hàng bán 38,034 31,396 27,867 17,762 28,252
Lợi nhuận gộp 9,073 8,069 7,797 7,965 8,790
Doanh thu hoạt động tài chính 46,099 13,186 8,920 6,787 56,531
Chi phí tài chính 2,939 -65 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 1,894 1,748 2,082 1,730 1,651
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,523 2,228 2,557 2,226 2,694
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,755 14,339 12,143 10,797 60,977
Thu nhập khác 66 66 15 0 111
Chi phí khác 11 26 0 0 0
Lợi nhuận khác 55 40 15 0 111
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,810 14,380 12,158 10,797 61,088
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,389 2,124 1,912 2,050 2,459
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,389 2,124 1,912 2,050 2,459
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 48,421 12,256 10,246 8,747 58,628
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 48,421 12,256 10,246 8,747 58,628
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)