I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50,810
|
14,380
|
12,158
|
10,797
|
61,088
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-45,323
|
-9,585
|
-8,209
|
-5,966
|
-55,756
|
- Khấu hao TSCĐ
|
775
|
775
|
775
|
775
|
775
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-66
|
46
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,132
|
2,936
|
-2,934
|
-503
|
-1,764
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43,966
|
-13,297
|
-5,984
|
-6,284
|
-54,767
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,487
|
4,794
|
3,949
|
4,831
|
5,332
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,423
|
-97,729
|
-2,423
|
-7,522
|
-16,127
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-115
|
89
|
166
|
-97
|
-45
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,439
|
98,272
|
-6,688
|
15,105
|
14,786
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,362
|
1,797
|
1,311
|
-2,618
|
-334
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,536
|
-1,792
|
-1,600
|
-3,690
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
1
|
|
2
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-442
|
-14
|
-183
|
-753
|
-458
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,049
|
5,418
|
-5,468
|
5,258
|
3,153
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2,426
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-185,669
|
-62,042
|
-64,112
|
-216,641
|
-206,506
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
195,882
|
53,742
|
56,138
|
205,152
|
174,989
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53,573
|
10,661
|
2,766
|
6,971
|
57,206
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
63,786
|
4,787
|
-5,208
|
-4,518
|
25,689
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-66,960
|
-357
|
5
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1
|
-66,960
|
-357
|
5
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66,834
|
-56,755
|
-11,033
|
746
|
28,832
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,231
|
90,326
|
33,238
|
22,500
|
23,293
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
261
|
-333
|
294
|
48
|
146
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
90,326
|
33,238
|
22,500
|
23,293
|
52,271
|