単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 117,761 266,216 58,296 64,777 34,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,942 17,102 1,887 7,497 10,314
1. Tiền 40,942 17,102 1,887 7,497 10,314
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,257 247,903 55,509 56,678 23,254
1. Phải thu khách hàng 35,089 23,480 17,703 13,167 17,402
2. Trả trước cho người bán 1,439 1,184 4,112 5,551 5,006
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,729 222,739 33,694 37,960 845
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 563 1,211 900 602 636
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 563 1,207 900 602 636
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,126,555 939,701 1,088,734 1,078,309 875,093
I. Các khoản phải thu dài hạn 259,016 54 183,164 183,164 54
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 259,016 54 183,164 183,164 54
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 744,474 734,677 724,880 715,083 705,568
1. Tài sản cố định hữu hình 744,474 734,677 724,880 715,083 705,568
- Nguyên giá 1,147,274 1,147,274 1,147,274 1,147,274 1,147,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -402,800 -412,597 -422,394 -432,191 -441,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 117,101 199,254 175,995 175,995 164,941
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,101 199,254 175,995 175,995 164,941
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,696 5,476 4,481 3,880 4,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,696 5,476 4,481 3,880 4,372
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 268 241 214 186 159
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,244,316 1,205,918 1,147,030 1,143,086 909,298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 926,452 882,367 853,169 855,612 626,108
I. Nợ ngắn hạn 189,126 143,010 411,331 413,774 145,413
1. Vay và nợ ngắn 82,970 37,920 323,866 317,433 86,374
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,530 3,755 3,491 3,692 3,986
4. Người mua trả tiền trước 805 2,250 1,597 1,973 2,069
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,104 6,068 5,436 7,560 8,057
6. Phải trả người lao động 719 736 757 832 794
7. Chi phí phải trả 10,002 16,861 9,751 17,077 9,239
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 78,538 74,963 65,975 64,751 34,437
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 737,326 739,356 441,838 441,838 480,695
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 176,100 176,100 176,100 176,100 0
4. Vay và nợ dài hạn 555,168 555,734 255,554 255,554 468,300
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,059 7,522 10,184 10,184 12,395
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 317,864 323,551 293,861 287,473 283,190
I. Vốn chủ sở hữu 317,864 323,551 293,861 287,473 283,190
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 284,904 284,904 284,904 284,904 284,904
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 32 32 32 32 32
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,628 33,263 3,591 -2,784 -7,215
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 457 457 457 457 457
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,300 5,352 5,334 5,322 5,469
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,244,316 1,205,918 1,147,030 1,143,086 909,298