I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,614
|
2,848
|
-3,734
|
-6,425
|
-1,385
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,071
|
22,239
|
22,455
|
31,451
|
22,310
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,797
|
9,797
|
9,797
|
9,797
|
9,773
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
13,308
|
11,055
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,293
|
-3,665
|
-3,657
|
-17,001
|
-4
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,540
|
16,080
|
16,316
|
25,265
|
1,458
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
27
|
27
|
|
82
|
27
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42,685
|
25,086
|
18,721
|
25,026
|
20,925
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,054
|
9,063
|
39,965
|
-19,349
|
198,452
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
|
54,457
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
72,577
|
-1,728
|
-27,595
|
-37,917
|
-175,119
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
513
|
-456
|
1,301
|
1,745
|
-527
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,912
|
-9,221
|
-22,292
|
-6,444
|
-22,497
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-521
|
-909
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91,916
|
22,745
|
9,579
|
16,608
|
21,234
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-4,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,548
|
-10,000
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-51,415
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
13
|
5
|
2
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-51,411
|
-1,535
|
-9,995
|
-3,998
|
4
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
95,777
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97,677
|
-45,050
|
-14,800
|
-7,000
|
-18,420
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,900
|
-45,050
|
-14,800
|
-7,000
|
-18,420
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,605
|
-23,840
|
-15,215
|
5,610
|
2,818
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,337
|
40,942
|
17,102
|
1,887
|
7,497
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,942
|
17,102
|
1,887
|
7,497
|
10,314
|