単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -27,126 26,275 16,468 31 -22,031
2. Điều chỉnh cho các khoản 133,713 60,730 108,064 111,519 115,247
- Khấu hao TSCĐ 52,103 39,437 39,374 39,204 39,164
- Các khoản dự phòng 10,671 0 2,406 17,522 24,363
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -44 -47,610 -14,890 -27,275 -11,020
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 70,873 68,795 81,065 81,959 62,631
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 109 109 109 109 109
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 106,587 87,005 124,533 111,550 93,215
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,151 28,562 -286,759 71,108 235,393
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -77,863 -11,960 282,372 20,922 -212,190
- Tăng giảm chi phí trả trước 260 -2,216 -3,169 2,050 1,218
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -66,999 -62,277 -74,709 -88,413 -61,588
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -689 -52 -1,164 -1,430
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 182 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -347 -158 -4 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27,212 38,450 42,216 116,050 54,619
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -935 0 -277 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -9,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 9,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -236,500 -41,652 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 39,500 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 44 92 95 1,928 24
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -892 -196,908 -41,833 1,928 24
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 65,000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 40,155 252,341 95,777 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -43,120 -117,984 -56,172 -175,502 -85,270
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,965 199,357 -56,172 -79,725 -85,270
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -31,069 40,898 -55,790 38,254 -30,628
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 48,650 17,581 58,478 2,688 40,942
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17,581 58,479 2,688 40,942 10,314