単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 127,682 143,549 153,138 142,662 122,016
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 127,682 143,549 153,138 142,662 122,016
Giá vốn hàng bán 77,821 51,758 52,885 54,555 55,356
Lợi nhuận gộp 49,861 91,791 100,252 88,107 66,659
Doanh thu hoạt động tài chính 44 47,610 14,890 27,275 11,020
Chi phí tài chính 71,057 108,295 88,463 90,887 78,974
Trong đó: Chi phí lãi vay 71,057 68,795 79,933 80,826 66,143
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,648 4,659 8,860 6,809 6,213
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -25,800 26,448 17,819 8,527 -20,815
Thu nhập khác 34 38 11 200 0
Chi phí khác 1,360 212 1,362 332 1,210
Lợi nhuận khác -1,326 -173 -1,351 -132 -1,209
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -9,158 -13,307
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -27,126 26,275 16,468 8,395 -22,024
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 246 1,655 1,404 1,106
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,134 -2,174 0 3,504 2,662
Chi phí thuế TNDN 2,134 -1,928 1,655 4,908 3,767
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -29,260 28,203 14,813 3,487 -25,791
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -349 321 293 204 225
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -28,912 27,882 14,520 3,283 -26,016
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)