単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,958 34,036 25,556 22,304 40,121
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 49,958 34,036 25,556 22,304 40,121
Giá vốn hàng bán 13,273 14,073 13,733 13,707 13,879
Lợi nhuận gộp 36,685 19,963 11,823 8,596 26,241
Doanh thu hoạt động tài chính 6,293 3,665 3,657 3,694 4
Chi phí tài chính 21,514 18,403 17,506 17,245 25,821
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,540 16,646 15,749 15,469 14,766
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,039 1,469 1,637 1,354 1,718
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,424 3,757 -3,662 -6,308 -1,294
Thu nhập khác 200 0 0
Chi phí khác 10 909 100 116 85
Lợi nhuận khác 190 -909 -99 -116 -85
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,614 2,848 -3,762 -6,424 -1,378
Chi phí thuế TNDN hiện hành 730 393 687
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 730 393 687
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,884 2,454 -3,762 -6,424 -2,066
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 187 53 35 22 169
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,698 2,401 -3,797 -6,446 -2,235
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)