単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,045 25,421 26,026 32,071 37,073
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 26,045 25,421 26,026 32,071 37,073
Giá vốn hàng bán 28,160 22,625 20,328 24,460 29,977
Lợi nhuận gộp -2,115 2,796 5,699 7,611 7,096
Doanh thu hoạt động tài chính 16 5 74 1,118 306
Chi phí tài chính 17 2 19 207 258
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 125 51
Chi phí bán hàng 411 733 448 549 463
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,029 6,567 7,464 6,166 3,926
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -11,555 -4,501 -2,158 1,807 2,756
Thu nhập khác 151 419 1,189 186 46
Chi phí khác 368 250 617 183 641
Lợi nhuận khác -217 169 572 3 -596
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,772 -4,332 -1,586 1,810 2,160
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,772 -4,332 -1,586 1,810 2,160
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11,772 -4,332 -1,586 1,810 2,160
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)