TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,321
|
6,219
|
6,957
|
7,623
|
15,607
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,569
|
199
|
257
|
906
|
9,953
|
1. Tiền
|
1,569
|
199
|
257
|
906
|
5,453
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,392
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,450
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-58
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,803
|
3,406
|
3,835
|
5,450
|
2,790
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,451
|
2,939
|
1,508
|
3,613
|
2,077
|
2. Trả trước cho người bán
|
50
|
53
|
50
|
100
|
50
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,026
|
1,138
|
2,670
|
2,407
|
1,334
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-965
|
-965
|
-634
|
-913
|
-913
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,242
|
2,168
|
2,485
|
1,183
|
825
|
1. Hàng tồn kho
|
3,517
|
2,519
|
2,830
|
1,519
|
912
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-275
|
-351
|
-345
|
-336
|
-87
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
706
|
445
|
379
|
84
|
648
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
699
|
433
|
369
|
77
|
639
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8
|
12
|
0
|
7
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
10
|
0
|
8
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,538
|
3,215
|
1,933
|
4,616
|
9,533
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
246
|
246
|
246
|
0
|
250
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
246
|
246
|
246
|
0
|
250
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,180
|
2,922
|
1,646
|
434
|
288
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,180
|
2,922
|
1,646
|
434
|
288
|
- Nguyên giá
|
31,738
|
30,269
|
24,581
|
23,240
|
23,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,558
|
-27,347
|
-22,935
|
-22,806
|
-23,232
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
8,851
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
8,851
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23
|
48
|
41
|
182
|
144
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23
|
48
|
41
|
182
|
144
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,858
|
9,435
|
8,889
|
12,239
|
25,140
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,980
|
3,889
|
4,930
|
6,469
|
2,906
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,980
|
3,889
|
4,930
|
6,469
|
2,906
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
1,270
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
222
|
148
|
112
|
162
|
80
|
4. Người mua trả tiền trước
|
94
|
94
|
72
|
72
|
108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
329
|
419
|
590
|
680
|
465
|
6. Phải trả người lao động
|
2,144
|
1,675
|
1,101
|
1,110
|
1,170
|
7. Chi phí phải trả
|
29
|
37
|
100
|
11
|
90
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,071
|
1,423
|
2,863
|
3,071
|
898
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,878
|
5,546
|
3,960
|
5,770
|
22,235
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,878
|
5,546
|
3,960
|
5,770
|
22,235
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
34,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-195
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,767
|
1,767
|
1,767
|
1,767
|
1,767
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11,389
|
-15,721
|
-17,307
|
-15,497
|
-13,336
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
93
|
93
|
93
|
93
|
93
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14,858
|
9,435
|
8,889
|
12,239
|
25,140
|