単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82,694 94,651 94,973 94,600 99,879
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 82,694 94,651 94,973 94,600 99,879
Giá vốn hàng bán 59,765 72,661 72,573 74,599 78,296
Lợi nhuận gộp 22,929 21,990 22,400 20,001 21,583
Doanh thu hoạt động tài chính 605 678 1,043 1,913 772
Chi phí tài chính 2 7 2 38 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,550 12,368 13,237 11,238 12,111
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,983 10,292 10,205 10,637 10,242
Thu nhập khác 0 6,528 715 26
Chi phí khác 0 100 2 237 81
Lợi nhuận khác 0 -100 6,526 477 -55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,983 10,192 16,730 11,115 10,187
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,298 2,098 3,430 2,354 2,204
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,298 2,098 3,430 2,354 2,204
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,685 8,093 13,300 8,760 7,983
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,685 8,093 13,300 8,760 7,983
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)