Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82,694
|
94,651
|
94,973
|
94,600
|
99,879
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
82,694
|
94,651
|
94,973
|
94,600
|
99,879
|
Giá vốn hàng bán
|
59,765
|
72,661
|
72,573
|
74,599
|
78,296
|
Lợi nhuận gộp
|
22,929
|
21,990
|
22,400
|
20,001
|
21,583
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
605
|
678
|
1,043
|
1,913
|
772
|
Chi phí tài chính
|
2
|
7
|
2
|
38
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,550
|
12,368
|
13,237
|
11,238
|
12,111
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,983
|
10,292
|
10,205
|
10,637
|
10,242
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
6,528
|
715
|
26
|
Chi phí khác
|
0
|
100
|
2
|
237
|
81
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-100
|
6,526
|
477
|
-55
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,983
|
10,192
|
16,730
|
11,115
|
10,187
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,298
|
2,098
|
3,430
|
2,354
|
2,204
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,298
|
2,098
|
3,430
|
2,354
|
2,204
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,685
|
8,093
|
13,300
|
8,760
|
7,983
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,685
|
8,093
|
13,300
|
8,760
|
7,983
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|