TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45,916
|
47,875
|
63,518
|
72,002
|
75,400
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,431
|
32,590
|
31,303
|
50,209
|
14,298
|
1. Tiền
|
14,431
|
7,590
|
10,303
|
15,209
|
2,298
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
25,000
|
21,000
|
35,000
|
12,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
11,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,338
|
13,818
|
18,069
|
20,648
|
60,213
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,841
|
14,682
|
19,005
|
20,874
|
19,241
|
2. Trả trước cho người bán
|
359
|
0
|
0
|
656
|
42,344
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
390
|
137
|
321
|
119
|
190
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,251
|
-1,001
|
-1,257
|
-1,001
|
-1,562
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,863
|
1,261
|
2,995
|
982
|
731
|
1. Hàng tồn kho
|
1,863
|
1,261
|
2,995
|
982
|
731
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
285
|
207
|
150
|
163
|
158
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
189
|
191
|
107
|
163
|
158
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
96
|
16
|
44
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,667
|
6,872
|
4,806
|
3,744
|
6,252
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,340
|
2,581
|
842
|
292
|
32
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,340
|
2,581
|
842
|
292
|
32
|
- Nguyên giá
|
53,912
|
53,912
|
42,734
|
42,193
|
42,193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,572
|
-51,331
|
-41,892
|
-41,900
|
-42,160
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,327
|
4,290
|
3,964
|
2,991
|
5,379
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,327
|
4,290
|
3,964
|
2,991
|
5,379
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
52,583
|
54,747
|
68,323
|
75,746
|
81,652
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,615
|
12,670
|
17,240
|
20,303
|
22,486
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,615
|
12,670
|
17,240
|
20,303
|
18,852
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,277
|
4,585
|
7,646
|
9,532
|
6,068
|
4. Người mua trả tiền trước
|
500
|
10
|
100
|
11
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
174
|
722
|
672
|
859
|
700
|
6. Phải trả người lao động
|
3,742
|
5,417
|
5,323
|
5,555
|
6,601
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
109
|
62
|
175
|
381
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
836
|
650
|
1,011
|
590
|
556
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,634
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,634
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38,968
|
42,077
|
51,083
|
55,444
|
59,166
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
38,968
|
42,077
|
51,083
|
55,444
|
59,166
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,283
|
6,983
|
10,783
|
19,683
|
24,183
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,685
|
8,093
|
13,300
|
8,760
|
7,983
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,087
|
1,176
|
2,427
|
3,580
|
4,534
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
52,583
|
54,747
|
68,323
|
75,746
|
81,652
|