Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85,877
|
37,233
|
20
|
|
1,446
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
85,872
|
37,233
|
20
|
|
1,446
|
Giá vốn hàng bán
|
84,180
|
36,948
|
21
|
|
48
|
Lợi nhuận gộp
|
1,692
|
285
|
-2
|
|
1,398
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,076
|
2,814
|
1,173
|
245
|
245
|
Chi phí tài chính
|
521
|
1,494
|
0
|
-832
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
521
|
250
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,238
|
684
|
0
|
|
113
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
749
|
875
|
460
|
1,326
|
-178
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,261
|
45
|
711
|
-249
|
1,708
|
Thu nhập khác
|
789
|
410
|
0
|
|
0
|
Chi phí khác
|
|
14
|
0
|
50
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
789
|
396
|
0
|
-50
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,050
|
441
|
711
|
-299
|
1,708
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
371
|
77
|
0
|
2
|
281
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
166
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
371
|
77
|
166
|
2
|
281
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,679
|
364
|
544
|
-301
|
1,426
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,679
|
364
|
544
|
-301
|
1,426
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|