単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36,030 165,300 52,159 32,644 14,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,077 8,439 2,582 2,673 2,354
1. Tiền 5,077 8,439 2,582 2,673 2,354
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,724 156,825 49,540 29,935 12,095
1. Phải thu khách hàng 27,272 133,289 22,947 0 0
2. Trả trước cho người bán 1,252 4 4 0 50
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 200 1,542 2,069 6,381 12,045
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -966 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,194 2 0 0 0
1. Hàng tồn kho 2,194 2 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 35 34 37 36 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 3 1 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8 7 12 12 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 24 24 24 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,853 0 1 0 20,074
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 20,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 20,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,053 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 1,053 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,760 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -707 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,800 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,800 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 1 0 74
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 1 0 74
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,883 165,300 52,160 32,644 34,522
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,703 133,073 19,388 7 459
I. Nợ ngắn hạn 8,318 133,073 19,222 7 459
1. Vay và nợ ngắn 5,120 24,373 19,173 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,908 108,573 2 0 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 21 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 290 77 5 7 389
6. Phải trả người lao động 0 49 12 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 8 0 70
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 385 0 166 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 385 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 166 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33,180 32,227 32,772 32,637 34,064
I. Vốn chủ sở hữu 33,180 32,227 32,772 32,637 34,064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,180 2,227 2,772 2,637 4,064
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,883 165,300 52,160 32,644 34,522