I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
67,422
|
25,630
|
72,935
|
43,290
|
29,247
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34,569
|
-9,389
|
-14,301
|
-5,515
|
-7,762
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,733
|
-19,916
|
-20,088
|
-27,228
|
-19,076
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,875
|
-2,100
|
-2,485
|
-1,761
|
-2,002
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,871
|
-341
|
-1,260
|
-620
|
-758
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,390
|
14,625
|
6,306
|
8,163
|
11,054
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23,838
|
-19,143
|
-24,075
|
-9,708
|
-13,008
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,926
|
-10,633
|
17,031
|
6,621
|
-2,305
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
15
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
|
|
|
55
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,060
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
7
|
8
|
8
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,337
|
23
|
8
|
8
|
58
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43,996
|
44,278
|
43,849
|
46,956
|
60,008
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45,283
|
-37,496
|
-61,734
|
-52,984
|
-58,348
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,287
|
6,782
|
-17,885
|
-6,028
|
1,659
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,976
|
-3,829
|
-846
|
601
|
-588
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
374
|
5,351
|
1,521
|
675
|
1,277
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-1
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,351
|
1,521
|
675
|
1,277
|
689
|