TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
111,462
|
113,438
|
98,397
|
90,285
|
89,084
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,351
|
1,521
|
675
|
1,277
|
689
|
1. Tiền
|
5,351
|
1,521
|
675
|
1,277
|
689
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77,674
|
82,941
|
79,283
|
78,141
|
76,913
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,075
|
32,859
|
39,615
|
30,950
|
27,850
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,833
|
5,344
|
5,206
|
5,391
|
5,246
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
42,352
|
45,324
|
35,048
|
42,386
|
44,404
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
-586
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,401
|
28,976
|
18,400
|
10,860
|
11,481
|
1. Hàng tồn kho
|
28,401
|
28,976
|
18,400
|
10,860
|
11,481
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36
|
0
|
39
|
7
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36
|
0
|
39
|
7
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,912
|
5,319
|
4,726
|
4,132
|
3,545
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,701
|
5,109
|
4,516
|
3,923
|
3,337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,701
|
5,109
|
4,516
|
3,923
|
3,337
|
- Nguyên giá
|
23,049
|
23,049
|
23,049
|
23,049
|
22,620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,347
|
-17,940
|
-18,533
|
-19,126
|
-19,283
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,186
|
1,186
|
1,186
|
1,186
|
1,186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,186
|
-1,186
|
-1,186
|
-1,186
|
-1,186
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
117,373
|
118,757
|
103,123
|
94,417
|
92,629
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
85,562
|
88,646
|
71,342
|
64,083
|
62,237
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,542
|
83,770
|
66,682
|
59,423
|
57,578
|
1. Vay và nợ ngắn
|
45,655
|
52,580
|
34,695
|
28,667
|
30,326
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,001
|
14,853
|
10,671
|
11,915
|
11,064
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,454
|
2,948
|
5,897
|
4,445
|
4,803
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,507
|
7,388
|
9,322
|
6,192
|
3,986
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
106
|
363
|
603
|
1,041
|
1,008
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,782
|
5,248
|
5,141
|
6,868
|
6,214
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,020
|
4,876
|
4,660
|
4,660
|
4,660
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
4,660
|
4,660
|
4,660
|
4,660
|
4,660
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
108
|
108
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
252
|
108
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31,811
|
30,111
|
31,781
|
30,334
|
30,392
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31,772
|
30,072
|
31,782
|
30,336
|
30,393
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,296
|
20,296
|
20,296
|
20,296
|
20,296
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,370
|
9,307
|
9,307
|
9,473
|
9,473
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,106
|
470
|
2,180
|
567
|
625
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
39
|
39
|
-2
|
-2
|
-2
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
37
|
391
|
353
|
295
|
175
|
2. Nguồn kinh phí
|
39
|
39
|
-2
|
-2
|
-2
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
117,373
|
118,757
|
103,123
|
94,417
|
92,629
|