単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 111,462 113,438 98,397 90,285 89,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,351 1,521 675 1,277 689
1. Tiền 5,351 1,521 675 1,277 689
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,674 82,941 79,283 78,141 76,913
1. Phải thu khách hàng 29,075 32,859 39,615 30,950 27,850
2. Trả trước cho người bán 6,833 5,344 5,206 5,391 5,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 42,352 45,324 35,048 42,386 44,404
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -586 -586 -586 -586 -586
IV. Tổng hàng tồn kho 28,401 28,976 18,400 10,860 11,481
1. Hàng tồn kho 28,401 28,976 18,400 10,860 11,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36 0 39 7 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 0 39 7 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,912 5,319 4,726 4,132 3,545
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,701 5,109 4,516 3,923 3,337
1. Tài sản cố định hữu hình 5,701 5,109 4,516 3,923 3,337
- Nguyên giá 23,049 23,049 23,049 23,049 22,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,347 -17,940 -18,533 -19,126 -19,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,186 1,186 1,186 1,186 1,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,186 -1,186 -1,186 -1,186 -1,186
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2 2 2 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 2 2 2 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 117,373 118,757 103,123 94,417 92,629
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85,562 88,646 71,342 64,083 62,237
I. Nợ ngắn hạn 80,542 83,770 66,682 59,423 57,578
1. Vay và nợ ngắn 45,655 52,580 34,695 28,667 30,326
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,001 14,853 10,671 11,915 11,064
4. Người mua trả tiền trước 6,454 2,948 5,897 4,445 4,803
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,507 7,388 9,322 6,192 3,986
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 106 363 603 1,041 1,008
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,782 5,248 5,141 6,868 6,214
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,020 4,876 4,660 4,660 4,660
1. Phải trả dài hạn người bán 4,660 4,660 4,660 4,660 4,660
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 108 108 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 252 108 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 31,811 30,111 31,781 30,334 30,392
I. Vốn chủ sở hữu 31,772 30,072 31,782 30,336 30,393
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,296 20,296 20,296 20,296 20,296
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,370 9,307 9,307 9,473 9,473
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,106 470 2,180 567 625
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 39 39 -2 -2 -2
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37 391 353 295 175
2. Nguồn kinh phí 39 39 -2 -2 -2
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 117,373 118,757 103,123 94,417 92,629