単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,498 30,262 71,683 34,062 23,233
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 66,498 30,262 71,683 34,062 23,233
Giá vốn hàng bán 47,050 16,937 46,903 21,256 12,663
Lợi nhuận gộp 19,448 13,325 24,779 12,806 10,570
Doanh thu hoạt động tài chính 5 7 8 9 4
Chi phí tài chính 1,851 2,359 2,732 2,202 1,972
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,851 2,358 2,732 2,202 1,972
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,673 9,027 18,893 9,591 7,862
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,930 1,947 3,163 1,022 739
Thu nhập khác 612 223 0 0 55
Chi phí khác 2,704 1,647 562 538 378
Lợi nhuận khác -2,093 -1,424 -562 -538 -324
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,838 523 2,601 484 416
Chi phí thuế TNDN hiện hành 418 391 891 320 358
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 418 391 891 320 358
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,420 132 1,710 164 58
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,420 132 1,710 164 58
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)