単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 226,185 181,268 166,489 160,580 161,790
Các khoản giảm trừ doanh thu 35
Doanh thu thuần 226,185 181,268 166,489 160,544 161,790
Giá vốn hàng bán 201,771 157,952 144,619 128,300 129,903
Lợi nhuận gộp 24,414 23,316 21,870 32,245 31,887
Doanh thu hoạt động tài chính 127 595 968 148 380
Chi phí tài chính 2,608 1,974 2,023 2,450 2,148
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,590 2,194 1,874 1,805 1,396
Chi phí bán hàng 1,170 1,038 874 686 255
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,739 18,478 17,826 24,997 25,494
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,025 2,421 2,114 4,260 4,370
Thu nhập khác 156 365 54 46
Chi phí khác 453 158 509 1,561 759
Lợi nhuận khác -297 -158 -144 -1,507 -713
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,728 2,263 1,970 2,753 3,657
Chi phí thuế TNDN hiện hành 587 954 470 987 1,806
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 60 40
Chi phí thuế TNDN 587 1,014 470 987 1,846
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,141 1,249 1,501 1,766 1,811
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,141 1,249 1,501 1,766 1,811
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)