単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 225,545 167,946 182,765 190,002 155,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,450 14,485 15,363 24,765 17,378
1. Tiền 16,450 14,485 15,363 24,765 17,378
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,548 112,025 133,763 131,208 110,583
1. Phải thu khách hàng 146,123 92,822 112,504 111,673 102,984
2. Trả trước cho người bán 1,396 2,463 1,228 1,049 602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,580 19,290 22,583 26,794 18,902
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,551 -2,551 -2,551 -8,308 -11,906
IV. Tổng hàng tồn kho 43,169 40,998 33,269 33,587 27,384
1. Hàng tồn kho 43,169 40,998 33,269 33,587 27,384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 379 438 369 442 124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105 58 113 110 121
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 321 0 332 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 274 59 256 0 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,360 19,584 17,500 15,742 15,189
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20,413 18,656 16,701 14,832 13,244
1. Tài sản cố định hữu hình 19,873 18,341 16,596 14,832 13,244
- Nguyên giá 56,319 56,725 54,814 54,814 55,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,446 -38,383 -38,218 -39,981 -42,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 539 314 105 0 0
- Nguyên giá 3,519 3,519 3,451 3,451 3,403
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,980 -3,205 -3,346 -3,451 -3,403
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,400 2,100 2,100 2,100 1,900
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,400 -2,100 -2,100 -2,100 -1,900
V. Tổng tài sản dài hạn khác 947 928 800 910 1,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 464 508 380 490 748
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 483 420 420 420 380
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246,904 187,530 200,265 205,745 170,659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 201,486 134,876 149,791 156,320 131,690
I. Nợ ngắn hạn 195,653 131,024 147,919 156,320 131,690
1. Vay và nợ ngắn 24,798 19,478 16,749 19,054 18,799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,396 76,042 79,650 86,366 58,080
4. Người mua trả tiền trước 21,511 9,742 10,148 8,526 5,464
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,782 2,978 4,563 3,003 4,887
6. Phải trả người lao động 1,973 1,907 8,329 18,067 22,226
7. Chi phí phải trả 262 144 7,773 57 109
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,737 20,378 20,088 20,407 21,168
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,832 3,852 1,872 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 5,832 3,852 1,872 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45,419 52,653 50,474 49,424 38,969
I. Vốn chủ sở hữu 28,707 29,476 28,570 28,836 28,672
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 612 612 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,861 2,861 2,861 2,861 2,861
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,234 2,003 1,709 1,974 1,811
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 16,711 23,177 21,904 20,588 10,297
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 194 255 618 842 958
2. Nguồn kinh phí 15,975 22,666 21,617 20,526 10,297
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 736 511 287 62 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246,904 187,530 200,265 205,745 170,659