I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
140,607
|
131,654
|
147,489
|
196,654
|
203,198
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-61,714
|
-41,519
|
-58,239
|
-62,674
|
-67,867
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-55,480
|
-62,136
|
-68,000
|
-76,750
|
-78,675
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-181
|
-174
|
-227
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,028
|
-2,404
|
-2,071
|
-2,687
|
-4,471
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
54,217
|
3,450
|
6,043
|
3,446
|
10,315
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-56,820
|
-48,022
|
-29,504
|
-30,463
|
-32,659
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,782
|
-18,977
|
-4,462
|
27,351
|
29,614
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,496
|
-827
|
-18,630
|
-4,221
|
-7,095
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
551
|
|
66
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,000
|
-37,152
|
-36,800
|
-46,000
|
-66,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
36,000
|
38,000
|
32,800
|
64,152
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
961
|
2,838
|
2,064
|
2,186
|
4,984
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46,535
|
859
|
-14,815
|
-15,236
|
-3,893
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
14,997
|
11,240
|
20,832
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-14,997
|
-32,072
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-8,812
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
14,997
|
-12,568
|
-11,240
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,752
|
-18,117
|
-4,280
|
-452
|
14,481
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,714
|
28,962
|
10,845
|
6,565
|
6,112
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,962
|
10,845
|
6,565
|
6,112
|
20,593
|