TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104,020
|
102,114
|
124,957
|
115,647
|
116,582
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,962
|
10,845
|
6,565
|
6,112
|
20,593
|
1. Tiền
|
14,962
|
10,845
|
6,565
|
6,112
|
4,593
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
0
|
0
|
0
|
16,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
36,000
|
37,152
|
35,952
|
46,000
|
29,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,353
|
51,915
|
78,927
|
59,490
|
64,113
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,200
|
48,987
|
76,121
|
54,116
|
61,753
|
2. Trả trước cho người bán
|
726
|
848
|
422
|
1,552
|
685
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,582
|
2,235
|
2,538
|
3,977
|
1,830
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,571
|
2,015
|
3,296
|
3,865
|
2,876
|
1. Hàng tồn kho
|
2,571
|
2,015
|
3,296
|
3,865
|
3,556
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-680
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
133
|
187
|
217
|
179
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
187
|
38
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
179
|
179
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
884,303
|
815,864
|
412,995
|
340,899
|
126,906
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
144,980
|
129,096
|
128,799
|
114,715
|
104,154
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
144,980
|
129,008
|
128,778
|
114,715
|
104,154
|
- Nguyên giá
|
315,874
|
316,701
|
326,531
|
329,897
|
336,620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-170,894
|
-187,693
|
-197,753
|
-215,182
|
-232,466
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
88
|
22
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
208
|
308
|
308
|
308
|
308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-208
|
-220
|
-286
|
-308
|
-308
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3,152
|
22,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,059
|
457
|
842
|
901
|
752
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,059
|
457
|
842
|
901
|
752
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
988,322
|
917,978
|
537,951
|
456,546
|
243,489
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
79,666
|
66,412
|
74,313
|
59,779
|
52,371
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79,666
|
66,412
|
74,313
|
59,758
|
52,371
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
14,997
|
11,240
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,533
|
5,676
|
11,395
|
5,094
|
5,176
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,717
|
2,979
|
2,407
|
1,933
|
1,358
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,808
|
2,346
|
2,827
|
4,439
|
6,157
|
6. Phải trả người lao động
|
19,165
|
20,911
|
24,713
|
22,622
|
28,262
|
7. Chi phí phải trả
|
100
|
100
|
170
|
356
|
269
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,627
|
26,176
|
10,156
|
6,678
|
3,952
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
21
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
21
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
908,657
|
851,566
|
463,639
|
396,767
|
191,118
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
77,870
|
84,198
|
94,409
|
95,924
|
118,563
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
66,200
|
66,200
|
66,200
|
66,200
|
66,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
202
|
985
|
985
|
4,285
|
7,751
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,468
|
17,013
|
27,224
|
25,439
|
44,612
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
830,786
|
767,369
|
369,229
|
300,843
|
72,555
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,715
|
8,224
|
7,647
|
7,395
|
7,196
|
2. Nguồn kinh phí
|
743,248
|
685,642
|
283,893
|
222,352
|
693
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
87,538
|
81,727
|
85,337
|
78,490
|
71,863
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
988,322
|
917,978
|
537,951
|
456,546
|
243,489
|