Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142,918
|
141,407
|
167,567
|
171,230
|
212,405
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27
|
263
|
985
|
4,522
|
995
|
Doanh thu thuần
|
142,891
|
141,143
|
166,581
|
166,708
|
211,410
|
Giá vốn hàng bán
|
124,561
|
122,119
|
140,292
|
143,216
|
167,944
|
Lợi nhuận gộp
|
18,330
|
19,025
|
26,290
|
23,492
|
43,467
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,864
|
2,356
|
2,256
|
3,698
|
2,754
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
202
|
195
|
185
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
202
|
195
|
185
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,674
|
10,949
|
11,993
|
12,833
|
15,738
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,520
|
10,432
|
16,351
|
14,162
|
30,298
|
Thu nhập khác
|
159
|
85
|
366
|
589
|
34
|
Chi phí khác
|
449
|
153
|
2,525
|
177
|
363
|
Lợi nhuận khác
|
-290
|
-68
|
-2,159
|
412
|
-329
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,230
|
10,364
|
14,192
|
14,575
|
29,969
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,530
|
2,209
|
3,165
|
3,023
|
6,175
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,530
|
2,209
|
3,165
|
3,023
|
6,175
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,701
|
8,154
|
11,026
|
11,552
|
23,794
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,701
|
8,154
|
11,026
|
11,552
|
23,794
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|