単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,918 141,407 167,567 171,230 212,405
Các khoản giảm trừ doanh thu 27 263 985 4,522 995
Doanh thu thuần 142,891 141,143 166,581 166,708 211,410
Giá vốn hàng bán 124,561 122,119 140,292 143,216 167,944
Lợi nhuận gộp 18,330 19,025 26,290 23,492 43,467
Doanh thu hoạt động tài chính 2,864 2,356 2,256 3,698 2,754
Chi phí tài chính 0 202 195 185
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 202 195 185
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,674 10,949 11,993 12,833 15,738
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,520 10,432 16,351 14,162 30,298
Thu nhập khác 159 85 366 589 34
Chi phí khác 449 153 2,525 177 363
Lợi nhuận khác -290 -68 -2,159 412 -329
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,230 10,364 14,192 14,575 29,969
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,530 2,209 3,165 3,023 6,175
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,530 2,209 3,165 3,023 6,175
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,701 8,154 11,026 11,552 23,794
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,701 8,154 11,026 11,552 23,794
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)