I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
48,700
|
19,479
|
18,706
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25,614
|
-9,738
|
-7,392
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,238
|
-6,590
|
-7,244
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-142
|
-186
|
-338
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,149
|
3,065
|
2,280
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,142
|
-7,355
|
-55,601
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,713
|
-1,326
|
-49,590
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
66
|
41
|
19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
66
|
45
|
19
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,455
|
1,140
|
7,738
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,175
|
-1,842
|
-10,694
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-720
|
-702
|
-2,955
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,059
|
-1,983
|
-52,526
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,999
|
56,057
|
54,075
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,057
|
54,075
|
1,549
|