単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 639,423 650,376 675,530 829,980 1,071,598
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 639,423 650,376 675,530 829,980 1,071,598
Giá vốn hàng bán 520,834 526,637 531,770 660,744 734,893
Lợi nhuận gộp 118,589 123,739 143,759 169,235 336,704
Doanh thu hoạt động tài chính 4,842 5,467 4,862 10,664 13,050
Chi phí tài chính 12,469 11,207 11,937 12,961 9,176
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,469 11,207 11,937 12,961 9,176
Chi phí bán hàng 20,798 24,478 25,864 29,568 30,112
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,993 12,647 15,616 20,045 30,134
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 75,170 80,873 95,204 117,325 280,333
Thu nhập khác 9,012 7,306 3,139 828 567
Chi phí khác 6,776 1,060 36 1,128 39
Lợi nhuận khác 2,236 6,246 3,102 -300 528
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 77,406 87,119 98,307 117,025 280,860
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,209 9,118 10,435 13,648 56,065
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 144 144 144 144 459
Chi phí thuế TNDN 5,352 9,262 10,578 13,792 56,524
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,053 77,858 87,728 103,233 224,336
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,053 77,858 87,728 103,233 224,336
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)