Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
223,800
|
266,716
|
268,212
|
301,766
|
238,180
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
223,800
|
266,716
|
268,212
|
301,766
|
238,180
|
Giá vốn hàng bán
|
160,692
|
190,390
|
177,510
|
203,336
|
160,978
|
Lợi nhuận gộp
|
63,107
|
76,326
|
90,701
|
98,429
|
77,202
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,853
|
3,952
|
3,237
|
4,469
|
4,862
|
Chi phí tài chính
|
2,386
|
2,171
|
2,039
|
1,874
|
1,576
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,386
|
2,171
|
2,039
|
1,874
|
1,576
|
Chi phí bán hàng
|
9,567
|
11,094
|
12,282
|
2,787
|
7,897
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,324
|
8,531
|
4,975
|
5,328
|
4,794
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,683
|
58,481
|
74,643
|
92,908
|
67,797
|
Thu nhập khác
|
1,173
|
|
75
|
474
|
|
Chi phí khác
|
1,156
|
|
24
|
15
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
16
|
|
51
|
459
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,699
|
58,481
|
74,693
|
93,367
|
67,796
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,940
|
11,696
|
14,939
|
18,673
|
13,559
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
73
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,940
|
11,696
|
14,939
|
18,746
|
13,559
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
39,759
|
46,785
|
59,755
|
74,621
|
54,237
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
39,759
|
46,785
|
59,755
|
74,621
|
54,237
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|