単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 419,377 462,607 575,142 574,905 623,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 329,728 382,664 490,108 474,980 440,423
1. Tiền 31,728 69,664 19,608 15,480 22,915
2. Các khoản tương đương tiền 298,000 313,000 470,500 459,500 417,508
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000 45,000 45,000 45,000 50,048
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,575 15,222 22,798 39,542 38,957
1. Phải thu khách hàng 25,451 12,175 24,144 9,904 23,362
2. Trả trước cho người bán 6,590 7,786 3,194 34,224 18,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,582 1,307 1,507 1,462 2,831
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,047 -8,047 -8,047 -8,047 -8,047
IV. Tổng hàng tồn kho 17,075 19,722 16,889 15,382 90,839
1. Hàng tồn kho 17,834 20,481 17,648 16,141 91,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -759 -759 -759 -759 -759
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 347 0 2,938
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 347 0 2,938
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 524,422 516,361 517,778 523,243 532,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 497,310 487,528 480,561 480,319 466,177
1. Tài sản cố định hữu hình 485,995 476,708 465,722 466,110 451,985
- Nguyên giá 1,028,102 1,034,602 1,039,500 1,055,895 1,057,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -542,108 -557,894 -573,778 -589,786 -605,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,308 10,820 10,880 10,377 10,486
- Nguyên giá 45,232 45,232 45,232 45,232 45,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,924 -34,412 -34,352 -34,855 -34,746
3. Tài sản cố định vô hình 7 0 3,958 3,832 3,706
- Nguyên giá 4,132 4,132 8,175 8,175 8,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,125 -4,132 -4,216 -4,342 -4,469
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,796 7,581 4,459 18,787 18,501
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,724 7,508 4,459 18,787 18,501
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 73 73 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 943,800 978,969 1,092,919 1,098,148 1,155,990
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 370,745 346,159 385,489 330,413 390,852
I. Nợ ngắn hạn 267,431 242,845 300,981 239,578 289,140
1. Vay và nợ ngắn 24,840 18,495 29,328 21,033 27,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 108,945 76,217 144,716 98,143 127,188
4. Người mua trả tiền trước 18,967 18,358 17,865 15,106 16,268
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,982 23,183 25,450 20,811 21,006
6. Phải trả người lao động 64,330 75,499 60,670 60,835 72,962
7. Chi phí phải trả 16,388 17,271 14,764 10,475 14,423
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,231 13,147 7,876 13,013 9,939
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 131 131 131 131 131
II. Nợ dài hạn 103,314 103,314 84,508 90,834 101,712
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 101,140 101,140 82,334 88,460 99,275
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,174 2,174 2,174 2,374 2,437
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 573,055 632,809 707,430 767,736 765,138
I. Vốn chủ sở hữu 573,055 632,809 707,430 767,736 765,138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320,000 320,000 320,000 320,000 320,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 253,055 312,809 387,430 447,736 445,138
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 253 179 179 31 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 943,800 978,969 1,092,919 1,098,148 1,155,990