Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
119
|
28,146
|
28,966
|
176,660
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
119
|
28,146
|
28,966
|
176,660
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
24,601
|
24,481
|
159,644
|
Lợi nhuận gộp
|
119
|
3,545
|
4,486
|
17,016
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19
|
30
|
11
|
3
|
Chi phí tài chính
|
277
|
129
|
311
|
326
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
277
|
129
|
311
|
326
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,685
|
676
|
3,953
|
10,226
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,825
|
2,769
|
233
|
6,467
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
109
|
22
|
3
|
-51
|
Lợi nhuận khác
|
-109
|
-22
|
-3
|
51
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,933
|
2,748
|
230
|
6,517
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
32
|
1,278
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
32
|
1,278
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,933
|
2,748
|
198
|
5,240
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,933
|
2,748
|
198
|
5,240
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|