単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 119 28,146 28,966 176,660
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 119 28,146 28,966 176,660
Giá vốn hàng bán 0 24,601 24,481 159,644
Lợi nhuận gộp 119 3,545 4,486 17,016
Doanh thu hoạt động tài chính 19 30 11 3
Chi phí tài chính 277 129 311 326
Trong đó: Chi phí lãi vay 277 129 311 326
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,685 676 3,953 10,226
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,825 2,769 233 6,467
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 109 22 3 -51
Lợi nhuận khác -109 -22 -3 51
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,933 2,748 230 6,517
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 32 1,278
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 32 1,278
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,933 2,748 198 5,240
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,933 2,748 198 5,240
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)