I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
50,982
|
69,624
|
70,073
|
55,674
|
35,099
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,185
|
-41,034
|
-30,232
|
-15,340
|
-11,172
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,365
|
-21,686
|
-26,042
|
-23,157
|
-12,297
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-400
|
-600
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,625
|
2,403
|
3,700
|
2,338
|
223
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,220
|
-10,936
|
-14,761
|
-16,588
|
-12,045
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,836
|
-1,630
|
2,737
|
2,528
|
-794
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,500
|
-2,000
|
-1,735
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,000
|
|
16
|
|
10
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-3,000
|
-9,500
|
-12,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5,000
|
3,700
|
10,000
|
7,600
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
598
|
468
|
403
|
945
|
574
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
98
|
3,468
|
-617
|
1,445
|
-4,116
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,934
|
1,839
|
2,120
|
3,973
|
-4,909
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,278
|
7,211
|
9,070
|
11,498
|
15,538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
20
|
308
|
67
|
40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,211
|
9,070
|
11,498
|
15,538
|
10,668
|