Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,698
|
70,603
|
64,643
|
52,078
|
32,270
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
48,698
|
70,603
|
64,643
|
52,078
|
32,270
|
Giá vốn hàng bán
|
36,617
|
58,218
|
47,894
|
34,469
|
17,951
|
Lợi nhuận gộp
|
12,081
|
12,385
|
16,750
|
17,610
|
14,319
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
730
|
590
|
1,057
|
1,177
|
886
|
Chi phí tài chính
|
47
|
72
|
127
|
76
|
54
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
764
|
985
|
2,069
|
1,708
|
612
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,345
|
10,388
|
12,937
|
14,501
|
13,246
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,654
|
1,530
|
2,674
|
2,503
|
1,293
|
Thu nhập khác
|
0
|
78
|
101
|
175
|
10
|
Chi phí khác
|
436
|
210
|
48
|
95
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-436
|
-132
|
53
|
81
|
10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,218
|
1,398
|
2,727
|
2,584
|
1,303
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
565
|
654
|
280
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
565
|
654
|
280
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,218
|
1,398
|
2,162
|
1,930
|
1,023
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,218
|
1,398
|
2,162
|
1,930
|
1,023
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|