単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,698 70,603 64,643 52,078 32,270
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 48,698 70,603 64,643 52,078 32,270
Giá vốn hàng bán 36,617 58,218 47,894 34,469 17,951
Lợi nhuận gộp 12,081 12,385 16,750 17,610 14,319
Doanh thu hoạt động tài chính 730 590 1,057 1,177 886
Chi phí tài chính 47 72 127 76 54
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 764 985 2,069 1,708 612
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,345 10,388 12,937 14,501 13,246
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,654 1,530 2,674 2,503 1,293
Thu nhập khác 0 78 101 175 10
Chi phí khác 436 210 48 95 0
Lợi nhuận khác -436 -132 53 81 10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,218 1,398 2,727 2,584 1,303
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 565 654 280
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 565 654 280
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,218 1,398 2,162 1,930 1,023
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,218 1,398 2,162 1,930 1,023
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)