Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,536
|
13,289
|
14,189
|
12,831
|
15,727
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
18,536
|
13,289
|
14,189
|
12,831
|
15,727
|
Giá vốn hàng bán
|
14,033
|
9,709
|
10,523
|
9,414
|
12,255
|
Lợi nhuận gộp
|
4,504
|
3,580
|
3,666
|
3,418
|
3,472
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33
|
41
|
55
|
53
|
126
|
Chi phí tài chính
|
9
|
2
|
6
|
3
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
670
|
522
|
596
|
566
|
723
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,902
|
2,551
|
3,751
|
2,542
|
2,539
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43
|
545
|
-633
|
361
|
335
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
9
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
15
|
16
|
3
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-15
|
-16
|
6
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-58
|
529
|
-628
|
361
|
335
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-58
|
529
|
-628
|
361
|
335
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-58
|
529
|
-628
|
361
|
335
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|