単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,536 13,289 14,189 12,831 15,727
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 18,536 13,289 14,189 12,831 15,727
Giá vốn hàng bán 14,033 9,709 10,523 9,414 12,255
Lợi nhuận gộp 4,504 3,580 3,666 3,418 3,472
Doanh thu hoạt động tài chính 33 41 55 53 126
Chi phí tài chính 9 2 6 3 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 670 522 596 566 723
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,902 2,551 3,751 2,542 2,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -43 545 -633 361 335
Thu nhập khác 0 0 9 0 0
Chi phí khác 15 16 3 0 0
Lợi nhuận khác -15 -16 6 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -58 529 -628 361 335
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -58 529 -628 361 335
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -58 529 -628 361 335
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)