Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,172,547
|
2,623,096
|
2,337,978
|
1,726,955
|
1,361,919
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13,155
|
9,767
|
2,769
|
1,992
|
4,161
|
Doanh thu thuần
|
2,159,392
|
2,613,330
|
2,335,209
|
1,724,963
|
1,357,758
|
Giá vốn hàng bán
|
2,073,711
|
2,515,957
|
2,301,907
|
1,668,539
|
1,328,119
|
Lợi nhuận gộp
|
85,681
|
97,373
|
33,302
|
56,424
|
29,639
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,206
|
466
|
1,020
|
234
|
1,065
|
Chi phí tài chính
|
7,682
|
7,223
|
13,385
|
8,899
|
3,674
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,957
|
6,821
|
13,175
|
8,809
|
3,618
|
Chi phí bán hàng
|
21,031
|
14,893
|
17,844
|
14,414
|
12,739
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,493
|
30,686
|
7,488
|
24,493
|
13,245
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,682
|
45,037
|
-4,395
|
8,852
|
1,047
|
Thu nhập khác
|
588
|
38
|
114
|
90
|
0
|
Chi phí khác
|
23
|
100
|
696
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
565
|
-62
|
-582
|
90
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,247
|
44,975
|
-4,977
|
8,942
|
1,047
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,181
|
9,019
|
923
|
1,823
|
10
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,181
|
9,019
|
923
|
1,823
|
10
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,066
|
35,955
|
-5,900
|
7,120
|
1,037
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,066
|
35,955
|
-5,900
|
7,120
|
1,037
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|