単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 720,942 843,855 1,101,561 1,131,470 1,007,217
Các khoản giảm trừ doanh thu 24,307 68,356 85,617 110,168 61,354
Doanh thu thuần 696,635 775,499 1,015,944 1,021,302 945,864
Giá vốn hàng bán 539,978 597,122 755,715 751,007 710,391
Lợi nhuận gộp 156,656 178,377 260,229 270,295 235,473
Doanh thu hoạt động tài chính 6,361 31,606 26,628 16,719 23,359
Chi phí tài chính 10,518 14,438 24,549 27,240 18,387
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,973 12,427 20,545 22,334 15,200
Chi phí bán hàng 47,192 72,845 93,609 120,305 72,624
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,151 59,507 73,851 52,474 81,830
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 55,157 63,193 94,849 86,995 85,990
Thu nhập khác 67,580 65,592 37,781 74,002 77,121
Chi phí khác 60,779 58,385 38,459 60,776 72,297
Lợi nhuận khác 6,801 7,207 -678 13,226 4,824
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,958 70,400 94,171 100,221 90,813
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,743 15,005 19,887 20,310 18,622
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 12,743 15,005 19,887 20,310 18,622
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49,215 55,396 74,284 79,911 72,192
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 49,215 55,396 74,284 79,911 72,192
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)