単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 217,436 357,382 228,323 234,837 369,417
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,971 49,655 18,017 9,727 10,776
Doanh thu thuần 213,465 307,728 210,306 225,110 358,641
Giá vốn hàng bán 150,882 249,109 153,915 158,013 300,063
Lợi nhuận gộp 62,583 58,619 56,391 67,098 58,579
Doanh thu hoạt động tài chính 2,527 10,879 656 3,092 5,867
Chi phí tài chính 3,639 3,991 3,619 3,397 4,158
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,639 3,639 2,490 2,485 3,135
Chi phí bán hàng 26,806 5,106 23,036 35,865 28,877
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,820 30,963 12,955 14,721 15,787
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,843 29,438 17,438 16,207 15,624
Thu nhập khác 10,585 5,001 26,502 13,827 4,897
Chi phí khác 7,816 4,925 26,119 14,158 5,346
Lợi nhuận khác 2,769 75 382 -331 -449
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,612 29,513 17,821 15,876 15,175
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,047 6,074 3,686 3,322 3,184
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,047 6,074 3,686 3,322 3,184
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,566 23,439 14,135 12,555 11,992
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,566 23,439 14,135 12,555 11,992
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)