Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
229,813
|
217,436
|
357,382
|
228,323
|
234,837
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,355
|
3,971
|
49,655
|
18,017
|
9,727
|
Doanh thu thuần
|
225,459
|
213,465
|
307,728
|
210,306
|
225,110
|
Giá vốn hàng bán
|
164,934
|
150,882
|
249,109
|
153,915
|
158,013
|
Lợi nhuận gộp
|
60,524
|
62,583
|
58,619
|
56,391
|
67,098
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,143
|
2,527
|
10,879
|
656
|
3,092
|
Chi phí tài chính
|
6,205
|
3,639
|
3,991
|
3,619
|
3,397
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,882
|
3,639
|
3,639
|
2,490
|
2,485
|
Chi phí bán hàng
|
24,595
|
26,806
|
5,106
|
23,036
|
35,865
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,381
|
17,820
|
30,963
|
12,955
|
14,721
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,488
|
16,843
|
29,438
|
17,438
|
16,207
|
Thu nhập khác
|
13,833
|
10,585
|
5,001
|
26,502
|
13,827
|
Chi phí khác
|
13,633
|
7,816
|
4,925
|
26,119
|
14,158
|
Lợi nhuận khác
|
200
|
2,769
|
75
|
382
|
-331
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,688
|
19,612
|
29,513
|
17,821
|
15,876
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,052
|
4,047
|
6,074
|
3,686
|
3,322
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,052
|
4,047
|
6,074
|
3,686
|
3,322
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,636
|
15,566
|
23,439
|
14,135
|
12,555
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,636
|
15,566
|
23,439
|
14,135
|
12,555
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|