TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
794,829
|
919,378
|
919,077
|
821,914
|
928,944
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
99,227
|
103,467
|
123,830
|
96,234
|
124,159
|
1. Tiền
|
99,227
|
103,467
|
123,830
|
96,234
|
124,159
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
77,000
|
201,006
|
188,562
|
210,987
|
220,895
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
255,585
|
209,399
|
242,519
|
180,949
|
194,188
|
1. Phải thu khách hàng
|
187,265
|
183,217
|
230,205
|
152,756
|
179,400
|
2. Trả trước cho người bán
|
52,003
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,330
|
27,195
|
13,261
|
29,140
|
15,734
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,013
|
-1,013
|
-947
|
-947
|
-947
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
356,636
|
386,675
|
353,245
|
316,373
|
364,616
|
1. Hàng tồn kho
|
356,636
|
386,675
|
353,245
|
316,373
|
364,616
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,380
|
18,831
|
10,920
|
17,371
|
25,086
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,940
|
16,237
|
9,602
|
15,339
|
19,075
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,876
|
1,393
|
513
|
173
|
923
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,564
|
442
|
147
|
442
|
147
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
759
|
659
|
1,417
|
4,941
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
340,782
|
204,988
|
201,053
|
194,260
|
191,250
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
630
|
35
|
0
|
35
|
35
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
595
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
35
|
35
|
0
|
|
35
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
205,220
|
199,373
|
35
|
193,145
|
187,056
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
166,521
|
160,788
|
155,549
|
150,196
|
144,281
|
- Nguyên giá
|
410,136
|
411,812
|
413,976
|
415,989
|
417,359
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-243,615
|
-251,024
|
-258,426
|
-265,793
|
-273,078
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38,699
|
38,586
|
39,179
|
42,949
|
42,775
|
- Nguyên giá
|
43,522
|
43,522
|
44,249
|
48,193
|
48,193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,823
|
-4,937
|
-5,070
|
-5,244
|
-5,418
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
127,176
|
5,000
|
5,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,431
|
500
|
1,181
|
971
|
626
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
500
|
1,181
|
971
|
626
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
7,431
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,135,611
|
1,124,365
|
1,120,130
|
1,016,174
|
1,120,194
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
422,476
|
390,275
|
362,591
|
259,910
|
393,130
|
I. Nợ ngắn hạn
|
422,476
|
390,275
|
362,591
|
259,910
|
393,130
|
1. Vay và nợ ngắn
|
330,448
|
319,289
|
258,433
|
158,679
|
235,709
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
39,938
|
8,585
|
42,139
|
65,710
|
108,644
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,447
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,147
|
3,923
|
3,996
|
1,682
|
3,996
|
6. Phải trả người lao động
|
12,916
|
15,016
|
31,537
|
7,390
|
6,009
|
7. Chi phí phải trả
|
2,952
|
22,088
|
677
|
-1,283
|
10,049
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,649
|
7,935
|
13,745
|
17,736
|
13,987
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
713,135
|
734,091
|
757,539
|
756,265
|
727,064
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
713,135
|
734,091
|
757,539
|
756,265
|
727,064
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
184,029
|
220,834
|
220,834
|
220,834
|
220,834
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
216,657
|
179,852
|
179,852
|
179,852
|
179,852
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
269,880
|
269,880
|
269,880
|
269,880
|
280,749
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,569
|
63,525
|
86,973
|
85,699
|
45,629
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,979
|
13,440
|
12,064
|
9,995
|
14,734
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,135,611
|
1,124,365
|
1,120,130
|
1,016,174
|
1,120,194
|