単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,688 19,612 29,513 17,821 33,697
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,610 15,769 11,646 6,657 16,975
- Khấu hao TSCĐ 7,731 7,523 7,536 7,528 14,988
- Các khoản dự phòng -1,013 66 -947 -947
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,369 -2,414 -2,041
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8,423 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,880 3,205 4,044 2,490 4,975
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,298 35,382 41,159 24,478 50,672
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,126 48,501 -31,779 -9,773 55,855
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,825 -30,038 33,430 -30,109 -18,134
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -52,270 -35,714 -21,402 2,220 41,279
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,887 -7,366 5,955 -5,527 -8,919
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,880 -3,161 -4,044 -2,490 -4,975
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,597 -14,600 -14,600
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,038 1,038 300
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 7,341 -1,665 -1,665
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27,788 6,385 23,318 -36,427 99,814
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,960 -25,621 -3,383
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 178,484 -20,692 -162,304
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -92,802 134,581
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -8,540 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 61,182 -46,313 -31,106
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 117,140 124,504 145,693 111,434 234,885
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -135,511 -193,412 -148,800 -136,805 -257,614
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 5,626 152 -9,642 -45,651
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18,371 -63,282 -2,955 -35,013 -68,380
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -46,159 4,285 20,363 -117,754 328
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 145,375 99,227 103,467 213,988 123,831
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -45 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 99,215 103,467 123,830 96,234 124,159