TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116,774
|
123,965
|
99,092
|
142,237
|
183,718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,151
|
6,207
|
1,220
|
13,841
|
23,883
|
1. Tiền
|
19,096
|
5,152
|
165
|
12,786
|
18,428
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,055
|
1,055
|
1,055
|
1,055
|
5,455
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
2,200
|
1,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,479
|
77,581
|
56,511
|
82,230
|
102,516
|
1. Phải thu khách hàng
|
48,446
|
52,529
|
35,931
|
50,568
|
63,037
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,021
|
10,977
|
6,567
|
15,234
|
25,135
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,586
|
15,384
|
15,322
|
17,737
|
15,652
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,575
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,622
|
36,360
|
39,137
|
42,840
|
51,413
|
1. Hàng tồn kho
|
28,692
|
36,430
|
39,207
|
42,910
|
51,483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-70
|
-70
|
-70
|
-70
|
-70
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
323
|
2,617
|
1,025
|
1,127
|
4,706
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
68
|
1,551
|
44
|
105
|
161
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
255
|
1,066
|
981
|
992
|
728
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
29
|
193
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,624
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,000
|
8,763
|
8,556
|
8,405
|
9,788
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,143
|
4,927
|
4,762
|
4,616
|
5,958
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,143
|
4,927
|
4,762
|
4,616
|
5,958
|
- Nguyên giá
|
16,363
|
16,363
|
16,363
|
16,363
|
17,854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,219
|
-11,436
|
-11,601
|
-11,747
|
-11,896
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,486
|
3,486
|
3,486
|
3,486
|
3,486
|
- Nguyên giá
|
3,486
|
3,486
|
3,486
|
3,486
|
3,486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
371
|
350
|
308
|
303
|
344
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
371
|
350
|
308
|
303
|
344
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
125,774
|
132,728
|
107,648
|
150,643
|
193,506
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
106,729
|
113,675
|
88,547
|
131,449
|
174,137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
106,097
|
113,266
|
88,137
|
131,039
|
172,527
|
1. Vay và nợ ngắn
|
36,418
|
40,056
|
42,857
|
47,568
|
59,810
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,044
|
52,579
|
30,498
|
44,646
|
59,395
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,425
|
17,446
|
11,045
|
32,754
|
37,193
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
483
|
512
|
391
|
401
|
598
|
6. Phải trả người lao động
|
413
|
11
|
511
|
552
|
2,767
|
7. Chi phí phải trả
|
3,371
|
357
|
272
|
2,538
|
10,292
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,709
|
2,098
|
2,371
|
2,406
|
2,310
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
II. Nợ dài hạn
|
631
|
410
|
410
|
410
|
1,610
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
631
|
410
|
410
|
410
|
410
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,200
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19,046
|
19,052
|
19,101
|
19,194
|
19,369
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19,046
|
19,052
|
19,101
|
19,194
|
19,369
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,197
|
13,197
|
13,197
|
13,197
|
13,197
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,545
|
2,545
|
2,545
|
2,545
|
2,545
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,295
|
3,302
|
3,350
|
3,443
|
3,619
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
161
|
131
|
117
|
98
|
88
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
125,774
|
132,728
|
107,648
|
150,643
|
193,506
|