単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116,774 123,965 99,092 142,237 183,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,151 6,207 1,220 13,841 23,883
1. Tiền 19,096 5,152 165 12,786 18,428
2. Các khoản tương đương tiền 1,055 1,055 1,055 1,055 5,455
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,200 1,200 1,200 2,200 1,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,479 77,581 56,511 82,230 102,516
1. Phải thu khách hàng 48,446 52,529 35,931 50,568 63,037
2. Trả trước cho người bán 5,021 10,977 6,567 15,234 25,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,586 15,384 15,322 17,737 15,652
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,575 -1,309 -1,309 -1,309 -1,309
IV. Tổng hàng tồn kho 28,622 36,360 39,137 42,840 51,413
1. Hàng tồn kho 28,692 36,430 39,207 42,910 51,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70 -70 -70 -70 -70
V. Tài sản ngắn hạn khác 323 2,617 1,025 1,127 4,706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68 1,551 44 105 161
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 255 1,066 981 992 728
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 29 193
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 3,624
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,000 8,763 8,556 8,405 9,788
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,143 4,927 4,762 4,616 5,958
1. Tài sản cố định hữu hình 5,143 4,927 4,762 4,616 5,958
- Nguyên giá 16,363 16,363 16,363 16,363 17,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,219 -11,436 -11,601 -11,747 -11,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,486 3,486 3,486 3,486 3,486
- Nguyên giá 3,486 3,486 3,486 3,486 3,486
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 371 350 308 303 344
1. Chi phí trả trước dài hạn 371 350 308 303 344
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125,774 132,728 107,648 150,643 193,506
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 106,729 113,675 88,547 131,449 174,137
I. Nợ ngắn hạn 106,097 113,266 88,137 131,039 172,527
1. Vay và nợ ngắn 36,418 40,056 42,857 47,568 59,810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 54,044 52,579 30,498 44,646 59,395
4. Người mua trả tiền trước 9,425 17,446 11,045 32,754 37,193
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 483 512 391 401 598
6. Phải trả người lao động 413 11 511 552 2,767
7. Chi phí phải trả 3,371 357 272 2,538 10,292
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,709 2,098 2,371 2,406 2,310
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 75 75 75 75 75
II. Nợ dài hạn 631 410 410 410 1,610
1. Phải trả dài hạn người bán 631 410 410 410 410
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 1,200
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19,046 19,052 19,101 19,194 19,369
I. Vốn chủ sở hữu 19,046 19,052 19,101 19,194 19,369
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13,197 13,197 13,197 13,197 13,197
2. Thặng dư vốn cổ phần 9 9 9 9 9
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,545 2,545 2,545 2,545 2,545
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,295 3,302 3,350 3,443 3,619
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 161 131 117 98 88
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125,774 132,728 107,648 150,643 193,506