単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,708 28,312 50,290 66,561 10,446
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 25,708 28,312 50,290 66,561 10,446
Giá vốn hàng bán 25,320 25,606 47,825 60,504 10,125
Lợi nhuận gộp 388 2,706 2,465 6,057 321
Doanh thu hoạt động tài chính 220 24 28 70 62
Chi phí tài chính 194 1,387 942 1,020 211
Trong đó: Chi phí lãi vay 194 1,387 942 1,020 211
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 376 1,047 1,277 4,564 122
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39 297 274 543 50
Thu nhập khác 17 47 38 97 9
Chi phí khác 19 76 64 279 21
Lợi nhuận khác -1 -29 -26 -181 -11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38 268 248 362 39
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8 219 155 187 8
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 8 219 155 187 8
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30 49 93 175 31
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30 49 93 175 31
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)