Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,124
|
25,708
|
28,312
|
50,290
|
66,561
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
44,124
|
25,708
|
28,312
|
50,290
|
66,561
|
Giá vốn hàng bán
|
41,006
|
25,320
|
25,606
|
47,825
|
60,504
|
Lợi nhuận gộp
|
3,118
|
388
|
2,706
|
2,465
|
6,057
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
220
|
24
|
28
|
70
|
Chi phí tài chính
|
793
|
194
|
1,387
|
942
|
1,020
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
793
|
194
|
1,387
|
942
|
1,020
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,610
|
376
|
1,047
|
1,277
|
4,564
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
719
|
39
|
297
|
274
|
543
|
Thu nhập khác
|
119
|
17
|
47
|
38
|
97
|
Chi phí khác
|
44
|
19
|
76
|
64
|
279
|
Lợi nhuận khác
|
74
|
-1
|
-29
|
-26
|
-181
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
793
|
38
|
268
|
248
|
362
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
195
|
8
|
219
|
155
|
187
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
195
|
8
|
219
|
155
|
187
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
598
|
30
|
49
|
93
|
175
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
598
|
30
|
49
|
93
|
175
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|