単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,312 50,290 66,561 10,446 46,138
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 28,312 50,290 66,561 10,446 46,138
Giá vốn hàng bán 25,606 47,825 60,504 10,125 42,960
Lợi nhuận gộp 2,706 2,465 6,057 321 3,178
Doanh thu hoạt động tài chính 24 28 70 62 152
Chi phí tài chính 1,387 942 1,020 211 1,453
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,387 942 1,020 211 1,453
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,047 1,277 4,564 122 1,535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 297 274 543 50 341
Thu nhập khác 47 38 97 9 28
Chi phí khác 76 64 279 21 73
Lợi nhuận khác -29 -26 -181 -11 -45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 268 248 362 39 296
Chi phí thuế TNDN hiện hành 219 155 187 8 225
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 219 155 187 8 225
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49 93 175 31 71
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 49 93 175 31 71
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)