単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,124 25,708 28,312 50,290 66,561
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 44,124 25,708 28,312 50,290 66,561
Giá vốn hàng bán 41,006 25,320 25,606 47,825 60,504
Lợi nhuận gộp 3,118 388 2,706 2,465 6,057
Doanh thu hoạt động tài chính 4 220 24 28 70
Chi phí tài chính 793 194 1,387 942 1,020
Trong đó: Chi phí lãi vay 793 194 1,387 942 1,020
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,610 376 1,047 1,277 4,564
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 719 39 297 274 543
Thu nhập khác 119 17 47 38 97
Chi phí khác 44 19 76 64 279
Lợi nhuận khác 74 -1 -29 -26 -181
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 793 38 268 248 362
Chi phí thuế TNDN hiện hành 195 8 219 155 187
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 195 8 219 155 187
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 598 30 49 93 175
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 598 30 49 93 175
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)