Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,548
|
126,773
|
117,098
|
89,294
|
170,871
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
40,548
|
126,773
|
117,098
|
89,294
|
170,871
|
Giá vốn hàng bán
|
36,371
|
119,869
|
110,499
|
81,090
|
159,254
|
Lợi nhuận gộp
|
4,177
|
6,905
|
6,599
|
8,204
|
11,617
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
58
|
255
|
45
|
64
|
343
|
Chi phí tài chính
|
567
|
1,250
|
1,980
|
2,982
|
3,543
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
567
|
1,250
|
1,980
|
2,982
|
3,543
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,042
|
4,465
|
4,112
|
4,603
|
7,263
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
624
|
1,445
|
553
|
683
|
1,153
|
Thu nhập khác
|
195
|
115
|
88
|
132
|
200
|
Chi phí khác
|
39
|
15
|
221
|
104
|
438
|
Lợi nhuận khác
|
156
|
100
|
-133
|
28
|
-238
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
781
|
1,545
|
420
|
711
|
916
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
115
|
269
|
311
|
459
|
569
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
115
|
269
|
311
|
459
|
569
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
666
|
1,276
|
108
|
252
|
347
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
666
|
1,276
|
108
|
252
|
347
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|