I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
45,158
|
115,962
|
124,610
|
81,841
|
185,961
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39,700
|
-104,165
|
-102,136
|
-69,379
|
-175,752
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,683
|
-4,115
|
-8,754
|
-6,405
|
-5,998
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-555
|
-1,082
|
-1,720
|
-2,719
|
-3,148
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-305
|
-247
|
-177
|
-326
|
-482
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
106
|
4,771
|
3,150
|
5,035
|
6,075
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,687
|
-13,813
|
-10,148
|
-15,764
|
-21,877
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,667
|
-2,690
|
4,824
|
-7,716
|
-15,220
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,101
|
-3,467
|
-147
|
|
-1,492
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,100
|
-800
|
|
-1,200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
3,400
|
|
550
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58
|
223
|
77
|
64
|
82
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,071
|
-644
|
-69
|
-586
|
-1,410
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,449
|
32,011
|
37,404
|
52,285
|
81,648
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,923
|
-23,729
|
-32,234
|
-43,387
|
-66,739
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,526
|
8,282
|
5,170
|
8,898
|
14,908
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-212
|
4,948
|
9,925
|
595
|
-1,722
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,840
|
3,628
|
8,575
|
18,501
|
20,151
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,628
|
8,575
|
18,501
|
19,096
|
18,428
|