単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 54,709 51,419 52,412 48,754 56,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,464 6,001 7,808 5,077 13,138
1. Tiền 3,568 1,086 2,873 123 5,363
2. Các khoản tương đương tiền 4,895 4,916 4,935 4,955 7,775
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,130 610 509 424 726
1. Đầu tư ngắn hạn 2,224 2,224 2,224 2,224 2,224
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,494 -1,615 -1,715 -1,800 -1,499
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,883 31,606 36,190 32,116 31,923
1. Phải thu khách hàng 26,412 27,004 32,370 28,147 30,073
2. Trả trước cho người bán 2,512 2,955 1,922 2,656 1,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,506 3,194 3,455 2,800 1,949
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,548 -1,548 -1,556 -1,487 -1,641
IV. Tổng hàng tồn kho 13,124 13,009 7,827 10,562 10,015
1. Hàng tồn kho 13,124 13,009 7,827 10,562 10,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 108 193 78 576 216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69 162 78 523 216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 53 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 40 31 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,713 9,826 9,611 9,297 9,126
I. Các khoản phải thu dài hạn 243 243 243 243 243
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 243 243 243 243 243
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,150 9,016 8,731 8,412 8,306
1. Tài sản cố định hữu hình 9,150 9,016 8,731 8,412 8,306
- Nguyên giá 19,059 19,206 18,359 18,323 18,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,908 -10,189 -9,628 -9,911 -10,203
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 320 566 637 642 577
1. Chi phí trả trước dài hạn 320 566 637 642 577
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,422 61,245 62,023 58,051 65,144
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 54,449 51,164 52,082 48,091 55,157
I. Nợ ngắn hạn 52,067 46,871 47,789 43,914 51,363
1. Vay và nợ ngắn 20,578 19,152 21,901 24,946 23,033
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,895 16,349 12,828 10,389 14,510
4. Người mua trả tiền trước 3,381 2,420 3,454 2,912 8,022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 198 272 697 297 594
6. Phải trả người lao động 4,238 5,600 6,395 2,965 2,462
7. Chi phí phải trả 2,451 585 326 271 385
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,749 1,966 1,679 1,677 1,911
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41 41 41 0 0
II. Nợ dài hạn 2,382 4,293 4,293 4,178 3,794
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,050 2,840 2,840 2,840 2,750
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,332 1,453 1,453 1,338 1,044
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,973 10,081 9,941 9,960 9,987
I. Vốn chủ sở hữu 9,973 10,081 9,941 9,960 9,987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,280 10,280 10,280 10,280 10,280
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,917 3,917 3,917 3,917 3,917
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 343 343 343 343 343
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,566 -4,459 -4,599 -4,580 -4,552
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 536 487 468 456 446
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,422 61,245 62,023 58,051 65,144