単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68,687 61,755 54,709 51,419 52,412
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,887 5,242 8,464 6,001 7,808
1. Tiền 1,938 367 3,568 1,086 2,873
2. Các khoản tương đương tiền 9,950 4,875 4,895 4,916 4,935
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 972 3,100 1,130 610 509
1. Đầu tư ngắn hạn 2,224 2,224 2,224 2,224 2,224
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,252 -1,325 -1,494 -1,615 -1,715
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,336 35,040 31,883 31,606 36,190
1. Phải thu khách hàng 37,320 30,652 26,412 27,004 32,370
2. Trả trước cho người bán 5,034 2,233 2,512 2,955 1,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,917 3,331 4,506 3,194 3,455
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -936 -1,176 -1,548 -1,548 -1,556
IV. Tổng hàng tồn kho 12,199 17,302 13,124 13,009 7,827
1. Hàng tồn kho 12,199 17,302 13,124 13,009 7,827
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 294 1,071 108 193 78
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109 218 69 162 78
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 146 815 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 39 38 40 31 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,181 9,904 9,713 9,826 9,611
I. Các khoản phải thu dài hạn 243 243 243 243 243
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 243 243 243 243 243
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,675 9,430 9,150 9,016 8,731
1. Tài sản cố định hữu hình 9,675 9,430 9,150 9,016 8,731
- Nguyên giá 19,024 19,059 19,059 19,206 18,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,349 -9,629 -9,908 -10,189 -9,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 262 231 320 566 637
1. Chi phí trả trước dài hạn 262 231 320 566 637
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 78,868 71,659 64,422 61,245 62,023
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 69,051 63,430 54,449 51,164 52,082
I. Nợ ngắn hạn 67,560 62,055 52,067 46,871 47,789
1. Vay và nợ ngắn 30,820 30,264 20,578 19,152 21,901
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,645 17,088 17,895 16,349 12,828
4. Người mua trả tiền trước 1,456 6,764 3,381 2,420 3,454
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37 251 198 272 697
6. Phải trả người lao động 4,124 2,112 4,238 5,600 6,395
7. Chi phí phải trả 4,302 1,477 2,451 585 326
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,356 3,495 2,749 1,966 1,679
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41 41 41 41 41
II. Nợ dài hạn 1,491 1,375 2,382 4,293 4,293
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 1,050 2,840 2,840
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,491 1,375 1,332 1,453 1,453
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,817 8,228 9,973 10,081 9,941
I. Vốn chủ sở hữu 9,817 8,228 9,973 10,081 9,941
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,280 10,280 10,280 10,280 10,280
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,917 3,917 3,917 3,917 3,917
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 343 343 343 343 343
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,723 -6,311 -4,566 -4,459 -4,599
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 779 564 536 487 468
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78,868 71,659 64,422 61,245 62,023