TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61,755
|
54,709
|
51,419
|
52,412
|
48,754
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,242
|
8,464
|
6,001
|
7,808
|
5,077
|
1. Tiền
|
367
|
3,568
|
1,086
|
2,873
|
123
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,875
|
4,895
|
4,916
|
4,935
|
4,955
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,100
|
1,130
|
610
|
509
|
424
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,224
|
2,224
|
2,224
|
2,224
|
2,224
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,325
|
-1,494
|
-1,615
|
-1,715
|
-1,800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,040
|
31,883
|
31,606
|
36,190
|
32,116
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,652
|
26,412
|
27,004
|
32,370
|
28,147
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,233
|
2,512
|
2,955
|
1,922
|
2,656
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,331
|
4,506
|
3,194
|
3,455
|
2,800
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,176
|
-1,548
|
-1,548
|
-1,556
|
-1,487
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,302
|
13,124
|
13,009
|
7,827
|
10,562
|
1. Hàng tồn kho
|
17,302
|
13,124
|
13,009
|
7,827
|
10,562
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,071
|
108
|
193
|
78
|
576
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
218
|
69
|
162
|
78
|
523
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
815
|
0
|
0
|
0
|
53
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
38
|
40
|
31
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,904
|
9,713
|
9,826
|
9,611
|
9,297
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
243
|
243
|
243
|
243
|
243
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
243
|
243
|
243
|
243
|
243
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,430
|
9,150
|
9,016
|
8,731
|
8,412
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,430
|
9,150
|
9,016
|
8,731
|
8,412
|
- Nguyên giá
|
19,059
|
19,059
|
19,206
|
18,359
|
18,323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,629
|
-9,908
|
-10,189
|
-9,628
|
-9,911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
231
|
320
|
566
|
637
|
642
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
231
|
320
|
566
|
637
|
642
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
71,659
|
64,422
|
61,245
|
62,023
|
58,051
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
63,430
|
54,449
|
51,164
|
52,082
|
48,091
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62,055
|
52,067
|
46,871
|
47,789
|
43,914
|
1. Vay và nợ ngắn
|
30,264
|
20,578
|
19,152
|
21,901
|
24,946
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,088
|
17,895
|
16,349
|
12,828
|
10,389
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,764
|
3,381
|
2,420
|
3,454
|
2,912
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
251
|
198
|
272
|
697
|
297
|
6. Phải trả người lao động
|
2,112
|
4,238
|
5,600
|
6,395
|
2,965
|
7. Chi phí phải trả
|
1,477
|
2,451
|
585
|
326
|
271
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,495
|
2,749
|
1,966
|
1,679
|
1,677
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
41
|
41
|
41
|
41
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,375
|
2,382
|
4,293
|
4,293
|
4,178
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
1,050
|
2,840
|
2,840
|
2,840
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,375
|
1,332
|
1,453
|
1,453
|
1,338
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,228
|
9,973
|
10,081
|
9,941
|
9,960
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,228
|
9,973
|
10,081
|
9,941
|
9,960
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,280
|
10,280
|
10,280
|
10,280
|
10,280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,917
|
3,917
|
3,917
|
3,917
|
3,917
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
343
|
343
|
343
|
343
|
343
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6,311
|
-4,566
|
-4,459
|
-4,599
|
-4,580
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
564
|
536
|
487
|
468
|
456
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
71,659
|
64,422
|
61,245
|
62,023
|
58,051
|