単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,499 26,451 6,834 14,209 24,617
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 10,499 26,451 6,834 14,209 24,617
Giá vốn hàng bán 8,828 24,895 6,146 13,303 24,681
Lợi nhuận gộp 1,672 1,556 688 907 -64
Doanh thu hoạt động tài chính 22 20 20 20 24
Chi phí tài chính 426 433 453 122 40
Trong đó: Chi phí lãi vay 306 332 368 424 418
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,188 1,259 207 1,015 943
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 80 -115 48 -210 -1,024
Thu nhập khác 27 202 9 303 10
Chi phí khác 0 57 1 33 0
Lợi nhuận khác 27 145 8 270 10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 107 30 56 59 -1,014
Chi phí thuế TNDN hiện hành 170 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 170 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 107 -140 56 59 -1,014
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 107 -140 56 59 -1,014
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)