単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,182 25,830 10,499 26,451 6,834
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 10,182 25,830 10,499 26,451 6,834
Giá vốn hàng bán 9,831 21,909 8,828 24,895 6,146
Lợi nhuận gộp 351 3,920 1,672 1,556 688
Doanh thu hoạt động tài chính 44 44 22 20 20
Chi phí tài chính 671 608 426 433 453
Trong đó: Chi phí lãi vay 599 438 306 332 368
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,082 1,679 1,188 1,259 207
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,358 1,677 80 -115 48
Thu nhập khác 160 100 27 202 9
Chi phí khác 10 32 0 57 1
Lợi nhuận khác 150 67 27 145 8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,208 1,745 107 30 56
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 170
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 0 170
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,208 1,745 107 -140 56
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,208 1,745 107 -140 56
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)