Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,182
|
25,830
|
10,499
|
26,451
|
6,834
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
10,182
|
25,830
|
10,499
|
26,451
|
6,834
|
Giá vốn hàng bán
|
9,831
|
21,909
|
8,828
|
24,895
|
6,146
|
Lợi nhuận gộp
|
351
|
3,920
|
1,672
|
1,556
|
688
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44
|
44
|
22
|
20
|
20
|
Chi phí tài chính
|
671
|
608
|
426
|
433
|
453
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
599
|
438
|
306
|
332
|
368
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,082
|
1,679
|
1,188
|
1,259
|
207
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,358
|
1,677
|
80
|
-115
|
48
|
Thu nhập khác
|
160
|
100
|
27
|
202
|
9
|
Chi phí khác
|
10
|
32
|
0
|
57
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
150
|
67
|
27
|
145
|
8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,208
|
1,745
|
107
|
30
|
56
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
170
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
170
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,208
|
1,745
|
107
|
-140
|
56
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,208
|
1,745
|
107
|
-140
|
56
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|