単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,579 10,182 25,830 10,499 26,451
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 52,579 10,182 25,830 10,499 26,451
Giá vốn hàng bán 51,384 9,831 21,909 8,828 24,895
Lợi nhuận gộp 1,195 351 3,920 1,672 1,556
Doanh thu hoạt động tài chính 84 44 44 22 20
Chi phí tài chính 1,432 671 608 426 433
Trong đó: Chi phí lãi vay 773 599 438 306 332
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,206 1,082 1,679 1,188 1,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,359 -1,358 1,677 80 -115
Thu nhập khác 175 160 100 27 202
Chi phí khác 251 10 32 0 57
Lợi nhuận khác -75 150 67 27 145
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,435 -1,208 1,745 107 30
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 170
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 0 170
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,435 -1,208 1,745 107 -140
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,435 -1,208 1,745 107 -140
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)