単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,736 75,586 82,261 91,882 72,962
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 40,736 75,586 82,261 91,882 72,962
Giá vốn hàng bán 38,236 71,305 80,728 87,276 65,463
Lợi nhuận gộp 2,500 4,281 1,533 4,606 7,499
Doanh thu hoạt động tài chính 772 290 2,742 845 129
Chi phí tài chính -273 -409 2,607 2,788 2,137
Trong đó: Chi phí lãi vay 31 766 1,712 2,437 1,675
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,416 4,288 4,203 6,195 5,207
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 130 691 -2,535 -3,532 284
Thu nhập khác 285 495 1,021 564 527
Chi phí khác 129 83 382 427 137
Lợi nhuận khác 156 412 639 137 390
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 286 1,103 -1,895 -3,395 674
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17 235 4 144 170
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 17 235 4 144 170
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 268 867 -1,900 -3,539 504
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 268 867 -1,900 -3,539 504
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)