I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
43,411
|
74,280
|
76,456
|
87,302
|
83,565
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-32,399
|
-69,548
|
-60,224
|
-48,532
|
-60,562
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,716
|
-8,013
|
-9,809
|
-3,141
|
-15,213
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-31
|
-495
|
-1,666
|
-2,274
|
-1,773
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-91
|
-194
|
-82
|
-144
|
-67
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
126
|
256
|
1,499
|
9,368
|
1,987
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,417
|
-9,001
|
-5,111
|
-13,324
|
-5,950
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,118
|
-12,715
|
1,064
|
29,256
|
1,988
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-593
|
-2,026
|
-3,037
|
-1,227
|
-184
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
31
|
|
36
|
28
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,695
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
2,892
|
|
|
3,600
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
2,048
|
333
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
558
|
345
|
2,730
|
710
|
194
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,700
|
1,211
|
1,777
|
-156
|
3,612
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,800
|
36,773
|
56,723
|
34,112
|
56,270
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-30,268
|
-49,304
|
-65,399
|
-62,349
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-411
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,389
|
6,505
|
7,419
|
-31,287
|
-6,079
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-429
|
-5,000
|
10,260
|
-2,186
|
-479
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,243
|
8,814
|
3,814
|
14,074
|
8,287
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,814
|
3,814
|
14,074
|
11,887
|
7,808
|