I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
179,881
|
99,704
|
218,652
|
230,895
|
430,356
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
54,609
|
80,204
|
-661
|
73,217
|
759
|
- Khấu hao TSCĐ
|
111,083
|
111,418
|
112,626
|
114,978
|
92,661
|
- Các khoản dự phòng
|
-952
|
264
|
-5,258
|
14,071
|
934
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,484
|
1,376
|
-58,067
|
7
|
-4,119
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57,006
|
-32,854
|
-49,962
|
-56,488
|
-92,503
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
649
|
3,785
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
234,489
|
179,908
|
217,991
|
304,112
|
431,115
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
257,925
|
16,136
|
-524,910
|
-27,160
|
245,282
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
178,548
|
168,964
|
-958,805
|
536,411
|
-344,589
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-282,507
|
-191,956
|
1,173,903
|
-771,725
|
173,226
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,267
|
-6,924
|
1,816
|
7,085
|
4,616
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
-649
|
-3,785
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24,994
|
-24,716
|
-33,746
|
-43,223
|
-60,635
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29,382
|
-27,934
|
-41,067
|
-16,482
|
-26,497
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
338,347
|
113,478
|
-164,818
|
-11,631
|
418,733
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-145,337
|
-151,054
|
-127,090
|
-45,359
|
-22,102
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
631
|
620
|
3,973
|
5,817
|
3,357
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-322,500
|
-159,000
|
-24,380
|
-329,709
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,000
|
343,363
|
326,375
|
283,510
|
380,849
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-593,240
|
-12,740
|
-2,824
|
-1,320
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
259,436
|
|
0
|
2,631
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,005
|
56,351
|
73,572
|
33,240
|
35,675
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-449,504
|
-85,959
|
115,006
|
254,138
|
68,070
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77,298
|
71,514
|
71,643
|
108,638
|
245,834
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,645
|
-11,269
|
-110,720
|
-122,009
|
-251,939
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-88,562
|
-176,038
|
-52,920
|
-110,250
|
-176,400
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-88,909
|
-115,792
|
-91,996
|
-123,621
|
-182,505
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-200,066
|
-88,274
|
-141,808
|
118,886
|
304,298
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
810,282
|
609,935
|
522,289
|
376,254
|
495,082
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-280
|
628
|
-4,227
|
-58
|
2,867
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
609,935
|
522,289
|
376,254
|
495,082
|
802,247
|