単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 179,881 99,704 218,652 230,895 430,356
2. Điều chỉnh cho các khoản 54,609 80,204 -661 73,217 759
- Khấu hao TSCĐ 111,083 111,418 112,626 114,978 92,661
- Các khoản dự phòng -952 264 -5,258 14,071 934
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,484 1,376 -58,067 7 -4,119
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -57,006 -32,854 -49,962 -56,488 -92,503
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 649 3,785
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 234,489 179,908 217,991 304,112 431,115
- Tăng, giảm các khoản phải thu 257,925 16,136 -524,910 -27,160 245,282
- Tăng, giảm hàng tồn kho 178,548 168,964 -958,805 536,411 -344,589
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -282,507 -191,956 1,173,903 -771,725 173,226
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,267 -6,924 1,816 7,085 4,616
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -649 -3,785
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,994 -24,716 -33,746 -43,223 -60,635
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -29,382 -27,934 -41,067 -16,482 -26,497
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 338,347 113,478 -164,818 -11,631 418,733
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -145,337 -151,054 -127,090 -45,359 -22,102
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 631 620 3,973 5,817 3,357
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -322,500 -159,000 -24,380 -329,709
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,000 343,363 326,375 283,510 380,849
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -593,240 -12,740 -2,824 -1,320 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 259,436 0 2,631 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22,005 56,351 73,572 33,240 35,675
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -449,504 -85,959 115,006 254,138 68,070
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 77,298 71,514 71,643 108,638 245,834
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -77,645 -11,269 -110,720 -122,009 -251,939
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -88,562 -176,038 -52,920 -110,250 -176,400
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -88,909 -115,792 -91,996 -123,621 -182,505
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -200,066 -88,274 -141,808 118,886 304,298
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 810,282 609,935 522,289 376,254 495,082
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -280 628 -4,227 -58 2,867
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 609,935 522,289 376,254 495,082 802,247