Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,123,237
|
6,010,639
|
8,468,423
|
8,606,837
|
9,756,363
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,278
|
1,651
|
3,705
|
886
|
3,275
|
Doanh thu thuần
|
7,120,959
|
6,008,988
|
8,464,718
|
8,605,952
|
9,753,088
|
Giá vốn hàng bán
|
6,450,985
|
5,486,103
|
7,540,538
|
7,786,375
|
8,699,033
|
Lợi nhuận gộp
|
669,974
|
522,885
|
924,180
|
819,577
|
1,054,055
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
61,938
|
67,060
|
125,453
|
122,330
|
115,938
|
Chi phí tài chính
|
22,544
|
25,164
|
117,222
|
72,449
|
84,687
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
649
|
3,785
|
Chi phí bán hàng
|
278,227
|
216,431
|
442,585
|
452,454
|
458,480
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
292,026
|
261,227
|
300,504
|
238,309
|
285,859
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
179,958
|
100,075
|
215,413
|
206,329
|
413,919
|
Thu nhập khác
|
1,464
|
4,279
|
9,532
|
14,248
|
15,664
|
Chi phí khác
|
386
|
1,136
|
6,674
|
285
|
505
|
Lợi nhuận khác
|
1,077
|
3,143
|
2,858
|
13,962
|
15,159
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
40,844
|
12,952
|
26,092
|
27,634
|
72,952
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
181,035
|
103,218
|
218,271
|
220,291
|
429,078
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
28,890
|
16,268
|
42,150
|
38,127
|
66,749
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
28,890
|
16,268
|
42,150
|
38,127
|
66,749
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
152,145
|
86,950
|
176,121
|
182,165
|
362,330
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,140
|
3,324
|
3,253
|
-171
|
12,665
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
143,006
|
83,626
|
172,868
|
182,335
|
349,664
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|