単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,832,500 3,100,504 2,692,906 2,130,452 2,256,867
Các khoản giảm trừ doanh thu 698 696 964 917 641
Doanh thu thuần 1,831,802 3,099,809 2,691,942 2,129,535 2,256,226
Giá vốn hàng bán 1,640,069 2,810,279 2,394,713 1,853,973 2,011,943
Lợi nhuận gộp 191,734 289,530 297,229 275,562 244,283
Doanh thu hoạt động tài chính 27,105 48,386 9,318 31,128 24,115
Chi phí tài chính 25,341 39,780 12,498 7,068 17,210
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,498 2,013 274
Chi phí bán hàng 98,111 123,996 105,886 130,487 102,484
Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,108 66,669 64,703 92,379 63,214
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,799 124,332 143,410 103,379 111,070
Thu nhập khác 2,704 74 972 11,913 1,335
Chi phí khác 7 2 496 146
Lợi nhuận khác 2,697 73 972 11,417 1,190
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 9,519 16,861 19,950 26,622 25,580
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,496 124,404 144,382 114,796 112,260
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,573 21,570 23,785 13,821 17,126
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 7,573 21,570 23,785 13,821 17,126
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,923 102,834 120,598 100,975 95,134
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 415 2,434 3,295 6,521 3,136
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 37,508 100,400 117,303 94,454 91,998
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)