単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,692,906 2,130,452 2,256,867 2,918,786 2,722,846
Các khoản giảm trừ doanh thu 964 917 641 536 579
Doanh thu thuần 2,691,942 2,129,535 2,256,226 2,918,251 2,722,267
Giá vốn hàng bán 2,394,713 1,853,973 2,011,943 2,619,413 2,453,951
Lợi nhuận gộp 297,229 275,562 244,283 298,838 268,316
Doanh thu hoạt động tài chính 9,318 31,128 24,115 44,429 38,245
Chi phí tài chính 12,498 7,068 17,210 29,118 17,085
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,013 274 0 477
Chi phí bán hàng 105,886 130,487 102,484 128,449 109,807
Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,703 92,379 63,214 74,598 61,337
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 143,410 103,379 111,070 127,210 148,185
Thu nhập khác 972 11,913 1,335 456 346
Chi phí khác 496 146 0 0
Lợi nhuận khác 972 11,417 1,190 456 346
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 19,950 26,622 25,580 16,108 29,853
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 144,382 114,796 112,260 127,666 148,531
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,785 13,821 17,126 22,211 24,035
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 23,785 13,821 17,126 22,211 24,035
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 120,598 100,975 95,134 105,455 124,496
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,295 6,521 3,136 5,369 5,526
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 117,303 94,454 91,998 100,086 118,970
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)