I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,289,703
|
2,640,893
|
2,788,150
|
2,303,811
|
2,530,479
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,845,138
|
-2,639,203
|
-2,098,305
|
-1,943,869
|
-1,955,748
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-380,448
|
-230,868
|
-247,967
|
-239,594
|
-405,111
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-1,498
|
-2,013
|
-274
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,110
|
-7,810
|
-800
|
-40,915
|
-17,617
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
106,664
|
102,348
|
159,136
|
208,417
|
153,472
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-114,591
|
-126,060
|
-109,644
|
-148,528
|
-117,709
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,079
|
-262,198
|
488,557
|
139,047
|
187,766
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-734
|
-5,213
|
-832
|
-12,505
|
-11,021
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
243
|
2,337
|
125
|
588
|
115
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-218,092
|
-91,289
|
|
-14,192
|
-203,691
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,730
|
13,696
|
222,759
|
25,898
|
500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,581
|
3,803
|
5,325
|
22,383
|
1,692
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-206,272
|
-76,665
|
227,378
|
22,172
|
-212,405
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
124,850
|
110,728
|
10,256
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-207,373
|
-44,566
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-110,250
|
|
-66,150
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
124,850
|
478
|
-197,117
|
-110,716
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,343
|
-338,385
|
518,818
|
50,504
|
-24,639
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
495,082
|
460,521
|
123,029
|
637,036
|
802,247
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,782
|
894
|
-4,811
|
3,707
|
2,046
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
460,521
|
123,029
|
637,036
|
691,247
|
779,655
|