単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 2,788,150 2,303,811 2,530,479 2,685,119 2,613,084
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,098,305 -1,943,869 -1,955,748 -2,642,105 -2,124,878
3. Tiền chi trả cho người lao động -247,967 -239,594 -405,111 -235,946 -252,562
4. Tiền chi trả lãi vay -2,013 -274 0 -477
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -800 -40,915 -17,617 0 -16,864
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 159,136 208,417 153,472 34,797 120,040
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -109,644 -148,528 -117,709 -98,885 -114,471
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 488,557 139,047 187,766 -257,020 223,871
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -832 -12,505 -11,021 -2,865 -14,627
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 125 588 115 776 110
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14,192 -203,691 -46,380 -32,219
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 222,759 25,898 500 15,315 1,400
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,325 22,383 1,692 1,487 6,188
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 227,378 22,172 -212,405 -31,668 -39,148
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,256 52,975 365
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -207,373 -44,566 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -66,150 -66,150
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -197,117 -110,716 -13,176 365
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 518,818 50,504 -24,639 -301,863 185,088
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 123,029 637,036 802,247 779,655 477,477
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4,811 3,707 2,046 -315 -966
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 637,036 691,247 779,655 477,477 661,599